
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
sự sống động
"Vividness" bắt nguồn từ tiếng Latin "vividus", có nghĩa là "sống động", "sống động" hoặc "sáng". Từ này được đưa vào tiếng Anh trung đại là "vivid", mô tả một thứ gì đó sáng sủa, rõ ràng hoặc mãnh liệt. Sau đó, hậu tố "-ness" được thêm vào để tạo ra "vividness," biểu thị chất lượng hoặc trạng thái sống động. Về cơ bản, từ này nắm bắt được ý tưởng về một thứ gì đó quá rõ ràng và mãnh liệt đến mức bạn cảm thấy gần như sống động hoặc "bright" trong tâm trí bạn.
danh từ
tính chất chói lọi, tính chất sặc sỡ (ánh sáng, màu sắc)
tính chất đầy sức sống
tính chất sinh động, tính chất mạnh mẽ, tính chất sâu sắc
the quality of producing very clear pictures in your mind
chất lượng tạo ra những hình ảnh rất rõ ràng trong tâm trí bạn
sự sống động của giấc mơ của tôi
sự sống động trong mô tả của cô ấy
Hoàng hôn nhuộm bầu trời một màu cam, hồng và tím rực rỡ.
Việc nghệ sĩ sử dụng màu sắc một cách táo bạo đã mang lại sự sống động cho từng nét cọ của cô.
Những màu sắc rực rỡ của những chú cá nhiệt đới trong bể cá làm tôi choáng ngợp vì sự sống động của chúng.
the quality of being very bright
chất lượng rất tươi sáng
sự sống động của màu sắc
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()