Ý nghĩa và cách sử dụng của từ vlog trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng vlog

vlogverb

vlog

/vlɒɡ//vlɑːɡ/

Nguồn gốc của từ vựng vlog

"Vlog" là sự kết hợp giữa "video" và "blog". Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu tiên vào đầu những năm 2000 khi internet và công nghệ video trở nên dễ tiếp cận hơn. Các blogger bắt đầu đưa video vào bài đăng của họ, ban đầu sử dụng các nền tảng như YouTube và Google Video. Thuật ngữ "vlog" đã trở nên phổ biến như một danh mục nội dung trực tuyến riêng biệt, tập trung vào các câu chuyện, trải nghiệm và ý kiến ​​cá nhân được trình bày thông qua video.

Ví dụ của từ vựng vlognamespace

  • Sally loves vlogging about her travels and shares her adventures with her followers on YouTube.

    Sally thích quay vlog về những chuyến du lịch của mình và chia sẻ những cuộc phiêu lưu của mình với những người theo dõi trên YouTube.

  • John started a vlog series about his passion for cooking and has gained a large following through his entertaining and informative videos.

    John đã bắt đầu một loạt vlog về niềm đam mê nấu ăn của mình và đã thu hút được nhiều người theo dõi thông qua các video giải trí và thông tin bổ ích.

  • Vlogging has become a popular way for influencers to connect with their fans and promote their brands.

    Vlog đã trở thành một cách phổ biến để những người có sức ảnh hưởng kết nối với người hâm mộ và quảng bá thương hiệu của họ.

  • Sarah's vlogs cover a variety of topics, from beauty tips to lifestyle advice, and she always incorporates her fun and bubbly personality.

    Các vlog của Sarah đề cập đến nhiều chủ đề khác nhau, từ mẹo làm đẹp đến lời khuyên về lối sống, và cô luôn thể hiện tính cách vui vẻ và sôi nổi của mình.

  • The vlog spaces of popular YouTuber Jerry have become an integral part of his channel, as he uses them to share his daily activities and connect with his audience.

    Không gian vlog của YouTuber nổi tiếng Jerry đã trở thành một phần không thể thiếu trong kênh của anh, vì anh sử dụng chúng để chia sẻ các hoạt động hàng ngày và kết nối với khán giả.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng vlog


Bình luận ()