Ý nghĩa và cách sử dụng của từ wage packet trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng wage packet

wage packetnoun

gói tiền lương

/ˈweɪdʒ pækɪt//ˈweɪdʒ pækɪt/

Nguồn gốc của từ vựng wage packet

Thuật ngữ "wage packet" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19 ở Anh, trong cuộc Cách mạng Công nghiệp khi các nhà máy thay thế các hệ thống canh tác truyền thống và làm việc tại nhà. Trong các nhà máy mới, công nhân được thuê theo ngày hoặc theo tuần và tiền lương của họ được trả bằng tiền mặt trực tiếp, thường là một lần một tuần. Những phong bì hoặc túi nhỏ chứa tiền lương của công nhân, do đó được gọi là gói tiền lương, được chủ lao động trao cho họ, trực tiếp hoặc thông qua một nhân viên tiền lương hoặc người trả lương chuyên trách. Thực hành này đã tồn tại trong hơn một thế kỷ, rất lâu sau khi luật lao động nhường chỗ cho các khoản thanh toán hàng tháng hoặc hai tuần một lần được chuyển trực tiếp vào tài khoản ngân hàng của công nhân. Nhưng thuật ngữ "wage packet" vẫn phổ biến trong một số phương ngữ và ngôn ngữ khu vực, đặc biệt là ở Anh, và đôi khi vẫn được sử dụng theo nghĩa bóng trong các ngữ cảnh để mô tả khái niệm có một số tiền dự kiến, được xác định trước để trang trải các khoản chi phí đến vào một thời điểm đều đặn hoặc đã biết.

Ví dụ của từ vựng wage packetnamespace

  • As soon as the employee receives their weekly wage packet, they eagerly review the figures to ensure that all deductions have been accurately calculated.

    Ngay khi nhận được bảng lương hàng tuần, nhân viên sẽ háo hức xem lại các số liệu để đảm bảo rằng mọi khoản khấu trừ đã được tính toán chính xác.

  • The company's human resources department carefully oversees the distribution of the monthly wage packets, ensuring that each employee receives their correct salary and any other applicable benefits.

    Phòng nhân sự của công ty giám sát chặt chẽ việc phân phối tiền lương hàng tháng, đảm bảo mỗi nhân viên nhận được mức lương chính xác và mọi chế độ phúc lợi khác có liên quan.

  • Due to the recent economic downturn, many wage packets have been noticeably thinner as companies continue to tighten their belts and cut costs.

    Do suy thoái kinh tế gần đây, nhiều khoản lương đã giảm đáng kể vì các công ty tiếp tục thắt lưng buộc bụng và cắt giảm chi phí.

  • During tax season, employees carefully comb through their previous year's wage packets, gathering all necessary documentation to ensure a smooth and accurate filing process.

    Trong mùa thuế, nhân viên sẽ cẩn thận xem xét hồ sơ tiền lương của năm trước, thu thập tất cả các giấy tờ cần thiết để đảm bảo quá trình nộp hồ sơ diễn ra suôn sẻ và chính xác.

  • The monthly wage packets contain all the necessary details regarding employee salaries and deductions, including income tax, national insurance, and pension contributions.

    Gói lương hàng tháng chứa tất cả các thông tin chi tiết cần thiết liên quan đến tiền lương và các khoản khấu trừ của nhân viên, bao gồm thuế thu nhập, bảo hiểm quốc gia và đóng góp lương hưu.


Bình luận ()