Ý nghĩa và cách sử dụng của từ waking trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng waking

wakingnoun

thức dậy

/ˈweɪkɪŋ//ˈweɪkɪŋ/

Nguồn gốc của từ vựng waking

Từ "waking" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Nó bắt nguồn từ động từ "wacian", có nghĩa là "thức dậy" hoặc "thức tỉnh". Động từ này cũng liên quan đến từ tiếng Anh cổ "wac", có nghĩa là "vigilance" hoặc "sự cảnh giác". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), động từ "wacian" phát triển thành "wake", có nghĩa là "thức dậy" hoặc "quan sát". Phân từ hiện tại của động từ này, "waking," xuất hiện trong giai đoạn này. Ban đầu nó có nghĩa là "thức dậy" hoặc "giữ cảnh giác", nhưng sau đó được dùng để chỉ trạng thái thức dậy và có ý thức, cũng như quá trình trở nên nhận thức hoặc cảnh giác. Theo thời gian, ý nghĩa của "waking" đã mở rộng để bao gồm ý tưởng về việc hoàn toàn cảnh giác và chú ý, cũng như hành động thức dậy sau giấc ngủ hoặc trở nên có ý thức. Ngày nay, "waking" thường được dùng để mô tả trải nghiệm nhận thức và thoát khỏi trạng thái ngủ hoặc vô thức.

Tóm tắt từ vựng waking

type danh từ

meaning(hàng hải) lằn tàu

exampleto wake up with a start: giật mình tỉnh dậy

meaning(nghĩa bóng) theo gương ai

type danh từ

meaning((thường) số nhiều) nghỉ hằng năm (ở miền bắc nước Anh)

exampleto wake up with a start: giật mình tỉnh dậy

meaningsự thức canh người chết

Ví dụ của từ vựng wakingnamespace

  • After a restless night, she slowly opened her eyes, beginning her process of waking.

    Sau một đêm trằn trọc, cô từ mở mắt, bắt đầu quá trình thức dậy.

  • His waking thoughts were consumed by thoughts of work, relentlessly haunting his mind.

    Những suy nghĩ về công việc liên tục ám ảnh tâm trí anh khi anh thức dậy.

  • The sun began to peek over the horizon, gently waking the world around her.

    Mặt trời bắt đầu nhô lên khỏi đường chân trời, nhẹ nhàng đánh thức thế giới xung quanh.

  • She hit the snooze button on her alarm, only to be greeted by a chorus of chirping birds, insisting she join them in waking.

    Cô nhấn nút báo lại trên đồng hồ báo thức, nhưng được chào đón bằng tiếng chim hót líu lo, giục cô thức dậy cùng chúng.

  • The screeching brakes of a car suddenly jolted him awake, interrupting his peaceful waking hours.

    Tiếng phanh xe chói tai bất ngờ làm anh tỉnh giấc, phá vỡ giấc ngủ yên bình của anh.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng waking


Bình luận ()