Ý nghĩa và cách sử dụng của từ war bride trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng war bride

war bridenoun

cô dâu chiến tranh

/ˈwɔː braɪd//ˈwɔːr braɪd/

Nguồn gốc của từ vựng war bride

Thuật ngữ "war bride" có thể bắt nguồn từ hậu quả của Thế chiến II, chủ yếu ám chỉ những người phụ nữ kết hôn với quân nhân từ các nước đồng minh trong chiến tranh. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi do quy mô rộng lớn và bản chất quốc tế của cuộc xung đột. Thuật ngữ này được đặt ra khi nhiều người phụ nữ này đi du lịch đến quê hương của chồng, thường phải đối mặt với những khác biệt về văn hóa và các mối quan hệ xa do tình trạng thù địch đang diễn ra. Hiện tượng cô dâu chiến tranh phản ánh sự biến động thay đổi cuộc sống của thời chiến và những cuộc hôn nhân xa cách và không theo quy ước xuất hiện sau đó. Những câu chuyện của họ đã trở thành một phần quan trọng của các câu chuyện hậu chiến, nhấn mạnh vào vô số cảm xúc, nghĩa vụ và cơ hội phức tạp mà chiến tranh áp đặt lên cuộc sống của mọi người. Nhìn chung, thuật ngữ "war bride" tồn tại như một di sản của bối cảnh lịch sử và là một phạm trù xã hội được tôn trọng phản ánh sức mạnh của chiến tranh và tác động lâu dài của nó đối với các mối quan hệ.

Ví dụ của từ vựng war bridenamespace

  • During the 1940s and 1950s, many war brides left their homes and families behind in Europe to start new lives in Canada with their British or American husbands.

    Trong những năm 1940 và 1950, nhiều cô dâu chiến tranh đã rời bỏ nhà cửa và gia đình ở châu Âu để bắt đầu cuộc sống mới ở Canada với những người chồng người Anh hoặc người Mỹ.

  • After the Second World War, thousands of war brides made the journey across the Atlantic to begin their married lives in Canada.

    Sau Thế chiến thứ hai, hàng ngàn cô dâu chiến tranh đã thực hiện hành trình vượt Đại Tây Dương để bắt đầu cuộc sống hôn nhân tại Canada.

  • The war had left Anne's home town devastated, and she knew that her prospects were slim, so she opted to become a war bride and start a new life with her husband in Canada.

    Chiến tranh đã tàn phá quê hương của Anne, và bà biết rằng tương lai của mình rất mong manh, vì vậy bà đã quyết định trở thành cô dâu thời chiến và bắt đầu cuộc sống mới với chồng ở Canada.

  • The war brides' stories of adjusting to life in a new country and dealing with homesickness inspired a generation of immigrants.

    Câu chuyện của những cô dâu chiến tranh về việc thích nghi với cuộc sống ở một đất nước mới và đối mặt với nỗi nhớ nhà đã truyền cảm hứng cho cả một thế hệ người nhập cư.

  • The term "war bride" became popular in the media during the mid-twentieth century to describe women who married soldiers and sailors during wartime.

    Thuật ngữ "cô dâu chiến tranh" trở nên phổ biến trên các phương tiện truyền thông vào giữa thế kỷ XX để mô tả những người phụ nữ kết hôn với binh lính và thủy thủ trong thời chiến.


Bình luận ()