
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
chiến tranh
Từ "war" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Nó bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "werran", có nghĩa là "làm phiền" hoặc "làm hỏng". Từ tiếng Đức nguyên thủy này cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "worthy", ban đầu có nghĩa là "đáng bị đổ lỗi" hoặc "guilty". Từ tiếng Anh cổ "wær" dùng để chỉ trạng thái xáo trộn hoặc bất hòa, và từ đó phát triển khái niệm về xung đột hoặc chiến đấu giữa các quốc gia hoặc nhóm. Trong tiếng Anh cổ, thuật ngữ "wær" được sử dụng để mô tả thời kỳ hỗn loạn hoặc xung đột, thường là giữa các phe phái hoặc vương quốc đối địch. Theo thời gian, cách viết của từ này đã phát triển thành "war" và ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm các cuộc xung đột quy mô lớn giữa các đội quân, quốc gia hoặc đế chế. Ngày nay, từ "war" được sử dụng rộng rãi để mô tả tình trạng xung đột vũ trang, xâm lược hoặc thù địch lâu dài giữa các chính phủ, phe phái hoặc hệ tư tưởng.
danh từ
chiến tranh
aggressive war: chiến tranh xâm lược
nuclear war: chiến tranh hạt nhân
local war: chiến tranh cục bộ
đấu tranh
warring principles: những nguyên tắc đối chọi nhau
(định ngữ) chiến tranh
to war against (with) a neighbouring country: đánh nhau với một nước láng giềng
on a war footing: sẵn sàng chiến đấu, sẵn sàng lao vào chiến tranh
war loan: nợ chiến tranh
nội động từ
(: down) lấy chiến tranh để khuất phục
aggressive war: chiến tranh xâm lược
nuclear war: chiến tranh hạt nhân
local war: chiến tranh cục bộ
(nghĩa bóng) đấu tranh, chống lại, đối chọi, mâu thuẫn
warring principles: những nguyên tắc đối chọi nhau
(từ cổ,nghĩa cổ) (: against, with) đánh nhau, gây chiến, xung đột
to war against (with) a neighbouring country: đánh nhau với một nước láng giềng
on a war footing: sẵn sàng chiến đấu, sẵn sàng lao vào chiến tranh
war loan: nợ chiến tranh
a situation in which two or more countries or groups of people fight against each other over a period of time
một tình huống trong đó hai hoặc nhiều quốc gia hoặc nhóm người chiến đấu chống lại nhau trong một khoảng thời gian
chiến tranh thế giới thứ hai
mối đe dọa của (a) chiến tranh hạt nhân
thắng/thua a/cuộc chiến
cuộc chiến giữa Anh và Scotland
Cuộc chiến của Anh với Scotland
Cuộc chiến chống Tây Ban Nha kéo dài 18 năm.
Đó là năm Anh tuyên chiến với Đức.
Vào thời Trung cổ, nước Anh tiến hành chiến tranh với Pháp.
Ông trở về Mỹ sau khi chiến tranh kết thúc.
Các vấn đề xã hội và chính trị đã dẫn đến sự bùng nổ (= sự khởi đầu) của chiến tranh.
Bạn sống ở đâu khi chiến tranh nổ ra?
Chính phủ không muốn tham chiến (= bắt đầu chiến tranh) trừ khi tất cả các lựa chọn thay thế khác đều thất bại.
Hai nước đã trải qua một cuộc chiến ngắn ngủi nhưng đẫm máu.
Ông nội tôi đã chiến đấu trong chiến tranh.
Chồng bà đã bị giết trong chiến tranh.
Họ đã có chiến tranh bao lâu rồi?
một anh hùng/cựu chiến binh
Thêm nhiều binh lính đang được điều động tới vùng chiến sự.
nhà hát chiến tranh (= khu vực diễn ra chiến sự)
Cả hai ứng cử viên đều có thành tích chiến đấu đáng nể.
Quốc hội đã chính thức tuyên bố chiến tranh.
Mọi nguồn lực sẵn có đều hướng tới nỗ lực chiến tranh.
Ông tham gia chiến tranh Việt Nam.
Ông bị thương hai lần trong suốt cuộc chiến.
a situation in which there is aggressive competition between groups, companies, countries, etc.
một tình huống trong đó có sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhóm, công ty, quốc gia, v.v.
Mỹ đe dọa chiến tranh thương mại với châu Âu sau khi đàm phán đổ vỡ.
Họ phát động một cuộc chiến thương mại chống lại Pháp.
a fight or an effort over a long period of time to get rid of or stop something unpleasant
một cuộc chiến hoặc một nỗ lực trong một thời gian dài để loại bỏ hoặc ngăn chặn một cái gì đó khó chịu
Chính phủ đã tuyên chiến với những kẻ buôn bán ma túy.
Hai nước chúng ta cùng hợp tác trong cuộc chiến chống khủng bố.
Chúng ta dường như đang chiến thắng trong cuộc chiến chống tội phạm.
cuộc chiến chống lạm dụng ma túy
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()