Ý nghĩa và cách sử dụng của từ wearable trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng wearable

wearableadjective

có thể mặc được

/ˈweərəbl//ˈwerəbl/

Nguồn gốc của từ vựng wearable

Từ "wearable" có nguồn gốc từ thế kỷ 16, bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "wær" có nghĩa là "mặc" và "līc" có nghĩa là "thing". Ban đầu, thuật ngữ này dùng để chỉ bất kỳ loại quần áo hoặc phụ kiện nào có thể đeo trên cơ thể. Theo thời gian, ý nghĩa của "wearable" đã mở rộng để bao hàm bất kỳ thiết bị hoặc vật thể nào được thiết kế để đeo trên cơ thể, chẳng hạn như đồ trang sức, đồng hồ và sau đó là các thiết bị điện tử như máy theo dõi sức khỏe và đồng hồ thông minh. Vào những năm 2010, thuật ngữ "wearable" đã trở nên phổ biến trong ngành công nghệ, đặc biệt là với sự ra đời của đồng hồ thông minh và thiết bị đeo theo dõi sức khỏe. Ngày nay, "wearable" được sử dụng rộng rãi để mô tả các thiết bị tích hợp công nghệ vào quần áo hoặc phụ kiện, chẳng hạn như kính thông minh, đồ trang sức thông minh, v.v.

Tóm tắt từ vựng wearable

type tính từ

meaningcó thể mặc được, có thể bận được (quần áo); có thể đi (mang) được (giày dép...); có thể đội được (mũ)

Ví dụ của từ vựng wearablenamespace

  • The latest wearable device, a smartwatch with a heart rate monitor, is a must-have accessory for fitness enthusiasts.

    Thiết bị đeo mới nhất, đồng hồ thông minh có chức năng theo dõi nhịp tim, là phụ kiện không thể thiếu đối với những người đam mê thể dục.

  • The smart fabric shirt that helps to regulate body temperature is a wearable innovation that promises to change the way we think about clothing.

    Chiếc áo vải thông minh giúp điều chỉnh nhiệt độ cơ thể là một sáng kiến ​​có thể mặc được hứa hẹn sẽ thay đổi cách chúng ta nghĩ về thời trang.

  • The elderly patient wears a medical alert bracelet, a basic yet essential wearable device, in case of an emergency.

    Bệnh nhân lớn tuổi đeo vòng tay cảnh báo y tế, một thiết bị đeo cơ bản nhưng thiết yếu, phòng trường hợp khẩn cấp.

  • The fashion-forward crowd now owns wearable technology, like stylish fitness trackers that double as a wristwatch or a stylish bracelet.

    Những người sành điệu hiện nay sở hữu công nghệ đeo được, như máy theo dõi sức khỏe thời trang có chức năng như đồng hồ đeo tay hoặc vòng tay thời trang.

  • The smart contact lens, designed to monitor glucose levels for diabetics, is a futuristic wearable device that may just mark the beginning of a new medical revolution.

    Kính áp tròng thông minh, được thiết kế để theo dõi lượng đường trong máu cho bệnh nhân tiểu đường, là một thiết bị đeo mang tính tương lai có thể đánh dấu sự khởi đầu của một cuộc cách mạng y tế mới.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng wearable


Bình luận ()