
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
nêm
Nguồn gốc của từ "wedge" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, cụ thể là phương ngữ West Saxon. Trong tiếng Anh cổ, từ này là "weґð", nghĩa đen là "thứ nhọn ở đầu" hoặc "mảnh nhọn". Mô tả này là một tham chiếu trực tiếp đến hình dạng của vật thể đang nói đến, đó là một mảnh nhọn được sử dụng để giữ các vật thể lại với nhau hoặc tách chúng ra. Theo thời gian, ý nghĩa và cách sử dụng của từ "wedge" đã phát triển. Trong tiếng Anh trung đại, xuất hiện vào thế kỷ 12, từ này trở thành "wedge" và bắt đầu được sử dụng để mô tả các vật thể nhọn khác, chẳng hạn như nêm dùng để chẻ gỗ hoặc đá. Đến thế kỷ 16, từ "wedge" cũng bắt đầu được sử dụng theo nghĩa bóng, chẳng hạn như "to drive a wedge between two people" để tạo ra sự rạn nứt hoặc chia rẽ. Danh từ "wedge" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "wēgðan", có nghĩa là "to fit closely together or fasten with wedges.". Tuy nhiên, nghĩa cơ bản của nó luôn tập trung vào hình dạng của một vật thể có đầu nhọn. Ngày nay, từ "wedge" được sử dụng rộng rãi trong ngôn ngữ hàng ngày, theo cả nghĩa đen và nghĩa bóng. Nghĩa đen bao gồm các nêm bằng gỗ hoặc nhựa dùng để giữ cửa mở hoặc để ổn định đồ đạc, cũng như các nêm kim loại dùng trong động cơ và máy móc ô tô. Nghĩa bóng bao gồm các cụm từ như "a wedge issue" để mô tả một vấn đề gây tranh cãi gây chia rẽ ý kiến hoặc "to wedge oneself into a conversation" có nghĩa là tham gia vào một cuộc thảo luận đã bắt đầu. Nhìn chung, từ "wedge" vẫn tiếp tục là một phần quan trọng và đa dạng của tiếng Anh.
danh từ
cái nêm
vật hình nêm
(quân sự) mũi nhọn
to drive a wedge into: thọc một mũi vào; (nghĩa bóng) chia rẽ
ngoại động từ
nêm, chêm
(nghĩa bóng) chen vào, dấn vào
(từ hiếm,nghĩa hiếm) bửa bằng nêm, chẻ bằng nêm
to drive a wedge into: thọc một mũi vào; (nghĩa bóng) chia rẽ
a piece of wood, rubber, metal, etc. with one thick end and one thin, pointed end that you use to keep a door open, to keep two things apart, or to split wood or rock
một miếng gỗ, cao su, kim loại, v.v. có một đầu dày và một đầu nhọn, mỏng mà bạn dùng để giữ cửa mở, để giữ hai thứ tách rời nhau hoặc để chẻ gỗ hoặc đá
Anh ta đóng cái nêm vào vết nứt trên đá.
something that is like a wedge in shape or that is used like a wedge
cái gì đó giống như một cái nêm hoặc được sử dụng như một cái nêm
một miếng bánh/phô mai
giày có gót nêm
Anh ta cắt một miếng bánh lớn và bắt đầu ăn nó.
Ăn cá với salad và chanh.
a shoe with a wedge heel (= one that forms a solid block with the bottom part of the shoe)
một chiếc giày có gót nêm (= một cái tạo thành một khối vững chắc với phần dưới cùng của giày)
một đôi nêm
a type of golf club that has its face (= the part that you hit the ball with) at a greater angle than other types of golf club
một loại câu lạc bộ golf có mặt của nó (= phần mà bạn đánh bóng) ở một góc lớn hơn các loại câu lạc bộ golf khác
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()