Ý nghĩa và cách sử dụng của từ weirdly trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng weirdly

weirdlyadverb

kỳ lạ

/ˈwɪədli//ˈwɪrdli/

Nguồn gốc của từ vựng weirdly

Từ "weirdly" có nguồn gốc từ nguyên hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 14 từ tiếng Anh cổ "wyrd", có nghĩa là "fate" hoặc "số phận". Từ "wyrd" có liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "*wurthiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "fury". Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, "wyrd" mang nghĩa là "strange" hoặc "không tự nhiên", và hậu tố "-ly" được thêm vào để tạo thành "weirdly." Vì vậy, ban đầu, "weirdly" có nghĩa là "theo cách kỳ lạ hoặc không tự nhiên" hoặc "định mệnh". Phải đến thế kỷ 19, từ "weird" mới bắt đầu mang hàm ý hiện đại là "odd" hoặc "bất thường", và "weirdly" cũng theo đó mà ra đời. Ngày nay, "weirdly" thường được dùng để mô tả một điều gì đó hơi khác thường hoặc bất ngờ, và nó vẫn gắn liền với nguồn gốc cổ xưa của nó trong khái niệm số phận hoặc định mệnh.

Tóm tắt từ vựng weirdly

typephó từ

meaningkhông tự nhiên, huyền bí, kỳ lạ

meaning không bình thường, khác thường, kỳ lạ, khó hiểu

Ví dụ của từ vựng weirdlynamespace

  • The clock on the wall kept ticking weirdly, as if it were alive and consciously counting down the seconds.

    Chiếc đồng hồ trên tường vẫn tích tắc một cách kỳ lạ, như thể nó là một vật thể sống và đang đếm ngược từng giây một cách có ý thức.

  • The atmospheric pressure dropped suddenly, causing the leaves on the trees to rustle and flutter in a weirdly mesmerizing way.

    Áp suất khí quyển giảm đột ngột, khiến lá cây xào xạc và rung rinh theo một cách kỳ lạ và đầy mê hoặc.

  • The machine hummed and whirred weirdly, emitting a rhythmic sound that seemed almost musical.

    Chiếc máy kêu vo ve và rít lên một cách kỳ lạ, phát ra âm thanh nhịp nhàng gần giống như âm nhạc.

  • She dreamt of flying, and then she woke up and found that her body felt weightless and strange, as if she were still suspended in mid-air.

    Cô mơ thấy mình đang bay, rồi cô tỉnh dậy và thấy cơ thể mình mất trọng lượng và lạ lùng, như thể cô vẫn đang lơ lửng giữa không trung.

  • The fish in the aquarium swam weirdly, darting around without any apparent purpose or direction.

    Những con cá trong bể bơi bơi một cách kỳ lạ, lao vút đi mà không có mục đích hay phương hướng rõ ràng.


Bình luận ()