wherefore là gì? Cách dùng trong tiếng Anh

Khám phá nghĩa của từ wherefore trong tiếng Anh, cách phát âm chuẩn và cách sử dụng đúng trong các tình huống thực tế. Xem ví dụ minh họa và mẹo ghi nhớ dễ dàng.

Định nghĩa & cách đọc từ wherefore

whereforenoun

vì thế

/ˈweəfɔː(r)//ˈwerfɔːr/

Từ wherefore bắt nguồn từ đâu?

Từ "wherefore" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14, là dạng rút gọn của cụm từ "whar-for". "Whar-for" được dùng để giới thiệu một câu giải thích lý do hoặc nguyên nhân cho một điều gì đó đã được đề cập hoặc ngụ ý. Theo thời gian, dạng rút gọn "wherefore" được sử dụng phổ biến hơn như một liên từ kết nối hai mệnh đề, với mệnh đề đầu tiên thiết lập bối cảnh hoặc thiết lập ngữ cảnh cho mệnh đề thứ hai, mệnh đề giải thích. Việc sử dụng "wherefore" để giới thiệu một nguyên nhân hoặc lý do dần dần không còn được ưa chuộng nữa và hiện nay chủ yếu được sử dụng trong văn xuôi trang trọng hoặc lịch sử hơn, chẳng hạn như trong các văn bản pháp lý hoặc văn bản của Shakespeare. Nguồn gốc của "wherefore" có liên quan đến một từ tiếng Anh trung đại khác, "whar", có nhiều nghĩa, bao gồm "where", "because" và "for". Việc sử dụng hoán đổi cho nhau của "where" và "for" để chỉ vị trí hoặc nguyên nhân, tương ứng, có thể bắt nguồn từ thời kỳ tiếng Anh cổ. Do đó, thuật ngữ "wherefore" minh họa cho sự phát triển của tiếng Anh khi các từ bắt đầu có được nhiều chức năng cụ thể hơn theo thời gian.

Tóm tắt từ vựng wherefore

type phó từ

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) tại sao, vì sao

exampleI don't want to hear the whys and the wherefores: tôi không muốn nghe nào những tại sao thế, nào những lý do gì

type liên từ

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) vì vậy, vì thế, do đó

exampleI don't want to hear the whys and the wherefores: tôi không muốn nghe nào những tại sao thế, nào những lý do gì

Ví dụ của từ vựng whereforenamespace

  • Wherefore, after thorough research and consideration, we have decided to implement a new policy.

    Do đó, sau khi nghiên cứu và cân nhắc kỹ lưỡng, chúng tôi đã quyết định thực hiện chính sách mới.

  • Wherefore, we must act swiftly in order to mitigate the adverse effects of climate change.

    Vì vậy, chúng ta phải hành động nhanh chóng để giảm thiểu những tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu.

  • Wherefore, it is essential that we invest in renewable energy sources for a sustainable future.

    Do đó, điều cần thiết là chúng ta phải đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo vì một tương lai bền vững.

  • Wherefore, medical research must continue in order to cure various life-threatening diseases.

    Do đó, nghiên cứu y khoa phải được tiếp tục để chữa trị nhiều căn bệnh đe dọa tính mạng.

  • Wherefore, the government must allocate more funds for education to increase literacy rates.

    Do đó, chính phủ phải phân bổ nhiều kinh phí hơn cho giáo dục để tăng tỷ lệ biết chữ.

Các từ đồng nghĩa và liên quan đến wherefore

Thành ngữ của từ vựng wherefore

the whys and (the) wherefores
the reasons for something
  • I had no intention of going into the whys and the wherefores of the situation.

Bình luận ()