Ý nghĩa và cách sử dụng của từ whinge trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng whinge

whingenoun

rên rỉ

/wɪndʒ//wɪndʒ/

Nguồn gốc của từ vựng whinge

Từ "whinge" có nguồn gốc từ thế kỷ 17 ở Anh. Người ta tin rằng từ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hwæncean", có nghĩa là phàn nàn hoặc than thở. Theo thời gian, từ này phát triển và mang một giọng điệu miệt thị hơn, có nghĩa là khóc hoặc than vãn quá mức, thường theo cách trẻ con hoặc khó chịu. Vào thế kỷ 18, từ "whinge" thường được dùng để mô tả tiếng khóc hoặc tiếng than phiền của trẻ em, và đến thế kỷ 19, nó mang ý nghĩa chung hơn là phàn nàn hoặc càu nhàu về những vấn đề nhỏ nhặt. Ngày nay, từ "whinge" thường được dùng để mô tả một người phàn nàn quá mức hoặc theo cách tẻ nhạt, và thường được dùng theo cách hài hước hoặc mỉa mai để mô tả một người quá nhạy cảm hoặc kịch tính.

Ví dụ của từ vựng whingenamespace

  • Sarah's been whinging about her job all week, constantly complaining about her boss and co-workers.

    Sarah đã than phiền về công việc của mình suốt tuần, liên tục phàn nàn về ông chủ và đồng nghiệp.

  • Tom's kids are always whingeing for ice cream and toys, making it difficult for their parents to say no.

    Những đứa con của Tom luôn mè nheo đòi ăn kem và đồ chơi, khiến bố mẹ chúng khó có thể từ chối.

  • I hate going to this party every year, where everyone just whinges about their lives and never seems happy.

    Tôi ghét phải đến bữa tiệc này hằng năm, nơi mọi người chỉ than vãn về cuộc sống của họ và không bao giờ có vẻ hạnh phúc.

  • The team's performance has been far from acceptable, and they've been whinging about their defeat long after the final whistle.

    Màn trình diễn của đội không thể chấp nhận được và họ vẫn than vãn về thất bại của mình rất lâu sau tiếng còi kết thúc trận đấu.

  • Max has been whinging about the cold weather, grumbling about leaving the house and refusing to play outside.

    Max liên tục than phiền về thời tiết lạnh, phàn nàn về việc phải ra khỏi nhà và từ chối chơi bên ngoài.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng whinge


Bình luận ()