
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
rút lui
"Withdrawn" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "withdrāwan", có nghĩa là "rút lui". Từ này kết hợp "with" (có nghĩa là "back") và "drāwan" (có nghĩa là "rút lui"). Theo thời gian, ý nghĩa đã thay đổi để phản ánh hành động rút lui khỏi tương tác xã hội hoặc kéo xa về mặt cảm xúc. Từ này đã phát triển thông qua tiếng Anh trung cổ "withdrawe" và cuối cùng đạt đến dạng hiện đại vào thế kỷ 16, biểu thị trạng thái cô lập xã hội hoặc tách biệt về mặt cảm xúc.
ngoại động từ withdrew; withdrawn
rút, rút khỏi
after dinner they withdrew: sau bữa com họ rút lui
rút, rút lui
to withdraw troops from a position: rút quân khỏi một vị trí
to withdraw a sum of money: rút một số tiền ra
to withdraw a child from school: cho một đứa bé thôi học
rút, rút lại
to withdraw from a society: rút ra khỏi một hội
nội động từ
rút lui (khỏi một ni)
after dinner they withdrew: sau bữa com họ rút lui
(quân sự) rút quân
to withdraw troops from a position: rút quân khỏi một vị trí
to withdraw a sum of money: rút một số tiền ra
to withdraw a child from school: cho một đứa bé thôi học
ra, rút ra
to withdraw from a society: rút ra khỏi một hội
Sau khi mất việc, John ngày càng trở nên khép kín, hiếm khi ra khỏi căn hộ trừ khi cần thiết.
Trẻ nhút nhát thường thu mình vào trong vỏ bọc, tỏ ra xa cách trong các tình huống xã hội.
Việc Sophie rút khỏi đội sau khi bị huấn luyện viên khiển trách đã gây ra căng thẳng giữa các đồng đội của cô.
Thái độ thất thường và khép kín của bệnh nhân khiến bác sĩ trị liệu lo ngại rằng bệnh nhân có thể bị trầm cảm.
Sau khi chia tay, Sarah thấy mình ngày càng khép kín, không muốn để bất kỳ ai đến gần mình nữa.
Cô thiếu niên từng hướng ngoại này ngày càng trở nên khép kín hơn kể từ khi bắt đầu vào trường mới, thích dành thời gian một mình hơn là giao lưu với bạn bè.
Khi vụ án ngày càng nghiêm trọng, bị cáo ngày càng trở nên khép kín, từ chối nói chuyện với bất kỳ ai ngoại trừ luật sư của mình.
Câu trả lời đều đều và thái độ khép kín của tù nhân trong suốt phiên tòa khiến bồi thẩm đoàn có ấn tượng rằng anh ta có tội.
Nhà văn trầm tính và hướng nội này có vẻ khép kín trong các buổi tụ tập xã hội, thích lắng nghe hơn là tham gia.
Việc Margaret xa lánh chồng và con sau một sự kiện đau thương đã khiến bà lo ngại về sức khỏe tâm thần của mình.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()