Ý nghĩa và cách sử dụng của từ woodcarving trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng woodcarving

woodcarvingnoun

khắc gỗ

/ˈwʊdkɑːvɪŋ//ˈwʊdkɑːrvɪŋ/

Nguồn gốc của từ vựng woodcarving

Thuật ngữ "woodcarving" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "carven", dùng để chỉ hành động tạo hình một vật liệu rắn như gỗ, đá hoặc kim loại. Từ tiếng Anh cổ "cyrran" có nghĩa tương tự, nhưng ít được sử dụng hơn. Từ "woodcarving" mà chúng ta biết ngày nay lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 16, trong thời kỳ Phục hưng Anh. Từ này được dùng để mô tả nghệ thuật chạm khắc các thiết kế và hình ảnh phức tạp vào các đồ vật bằng gỗ, chẳng hạn như đồ nội thất, tượng nhỏ và đồ trang trí kiến ​​trúc. Kỹ thuật chạm khắc gỗ có thể bắt nguồn từ các nền văn minh cổ đại như Ai Cập, Hy Lạp và La Mã, những người sử dụng các bức tượng nhỏ và đồ vật bằng gỗ chạm khắc làm đồ cúng tang lễ và đồ trang trí. Ở châu Âu thời trung cổ, chạm khắc gỗ trở thành một phần quan trọng của nghệ thuật tôn giáo và trang trí, với các tác phẩm điêu khắc tinh xảo trên bệ thờ, bục giảng và tác phẩm điêu khắc được tạo ra bởi các nghệ sĩ lành nghề. Ngày nay, chạm khắc gỗ vẫn tiếp tục là một loại hình nghệ thuật được yêu thích, với những người thợ chạm khắc trên khắp thế giới tạo ra những tác phẩm độc đáo và đẹp đẽ lấy cảm hứng từ lịch sử, thần thoại và thiên nhiên. Các kỹ thuật và công cụ được sử dụng trong chạm khắc gỗ rất đa dạng, từ các công cụ cầm tay đơn giản đến các máy chạm khắc điện phức tạp, nhưng kỹ năng và sự khéo léo của nghệ sĩ vẫn là cốt lõi của nghề thủ công cổ xưa này.

Ví dụ của từ vựng woodcarvingnamespace

  • The artisan carefully chiseled intricate designs into the wooden sculpture through the process of woodcarving.

    Người nghệ nhân đã cẩn thận đục đẽo những họa tiết phức tạp vào tác phẩm điêu khắc bằng gỗ thông qua quá trình chạm khắc gỗ.

  • The delicate woodcarvings on the antique chapel's altarpiece were a masterful blend of craftsmanship and artistic genius.

    Những chạm khắc gỗ tinh xảo trên bệ thờ cổ của nhà nguyện là sự kết hợp tuyệt vời giữa tay nghề thủ công và thiên tài nghệ thuật.

  • The skillful woodcarver transformed a plain wooden bench into a mesmerizing work of art with his deft carving techniques.

    Người thợ chạm khắc gỗ tài ba đã biến một chiếc ghế dài bằng gỗ thông thường thành một tác phẩm nghệ thuật mê hồn bằng kỹ thuật chạm khắc khéo léo của mình.

  • The old-world charm of the wooden carvings in the palace's interiors still drew awed glances from passersby.

    Sự quyến rũ cổ kính của những tác phẩm chạm khắc gỗ bên trong cung điện vẫn khiến người qua đường phải trầm trồ kinh ngạc.

  • The art of woodcarving has been passed down through generations, making it a core part of traditional culture and heritage.

    Nghệ thuật chạm khắc gỗ đã được truyền qua nhiều thế hệ, trở thành một phần cốt lõi của văn hóa và di sản truyền thống.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng woodcarving


Bình luận ()