Ý nghĩa và cách sử dụng của từ writ trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng writ

writnoun

lệnh

/rɪt//rɪt/

Nguồn gốc của từ vựng writ

Từ "writ" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Nó bắt nguồn từ "rīt" hoặc "rit", có nghĩa là "letter" hoặc "written document." Người ta cho rằng từ tiếng Anh cổ này được mượn từ tiếng Latin "scriptum", có nghĩa là "written thing." Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "writ" xuất hiện, ban đầu ám chỉ một lệnh hoặc ủy quyền bằng văn bản. Theo thời gian, ý nghĩa của "writ" được mở rộng để bao gồm một loạt các tài liệu bằng văn bản, bao gồm lệnh của tòa án, lệnh và sắc lệnh. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "writ" thường gắn liền với hệ thống pháp luật, đặc biệt là trong bối cảnh tố tụng tư pháp và lệnh của tòa án. Bất chấp sự phát triển qua nhiều thế kỷ, ý nghĩa cốt lõi của "writ" vẫn gắn liền với khái niệm giao tiếp bằng văn bản và tài liệu chính thức.

Tóm tắt từ vựng writ

type danh từ

meaning(pháp lý) lệnh; giấy đòi; trát

examplea writ of arrest: lệnh bắt, trát bắt

examplea writ of attachment: lệnh tịch biên

meaning(tôn giáo) kinh thánh

type (từ cổ,nghĩa cổ) thời quá khứ & động tính từ quá khứ của write

Ví dụ của từ vựng writnamespace

  • After finishing her novel, she delighted in writing about her publishing process.

    Sau khi hoàn thành tiểu thuyết, bà thích thú viết về quá trình xuất bản của mình.

  • The author's pen forever moved with grace as she carefully wrote each sentence.

    Ngòi bút của tác giả luôn chuyển động một cách duyên dáng khi bà cẩn thận viết từng câu.

  • The physician's chart was filled with meticulous writing capturing every detail of his patient's condition.

    Hồ sơ bệnh án của bác sĩ được ghi chép tỉ mỉ, ghi lại mọi chi tiết về tình trạng bệnh nhân.

  • The student spent hours each night writing out his math problems to better understand the concepts.

    Cậu học sinh này dành nhiều giờ mỗi đêm để viết ra các bài toán của mình để hiểu rõ hơn các khái niệm.

  • She sat down at her desk and began writing her feelings in a journal.

    Cô ngồi xuống bàn làm việc và bắt đầu viết nhật ký về cảm xúc của mình.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng writ


Bình luận ()