Ý nghĩa và cách sử dụng của từ yelp trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng yelp

yelpnoun

yelp

/jelp//jelp/

Nguồn gốc của từ vựng yelp

Từ "yelp" đã xuất hiện trong nhiều thế kỷ, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gilpan," có nghĩa là "khoe khoang" hoặc "khoe khoang". Theo thời gian, "gilpan" đã phát triển thành "yelpen," và cuối cùng là "yelp." Mặc dù ban đầu được liên kết với việc khoe khoang, nhưng nghĩa của từ này đã chuyển sang mô tả tiếng kêu đột ngột, sắc nét, có thể là do tiếng kêu của loài chó khi bị kích động hoặc đau đớn. Sự liên kết này với âm thanh của động vật đã dẫn đến việc sử dụng nó như một động từ để chỉ tiếng kêu đột ngột, sắc nét hoặc tiếng kêu cảm thán. Ngày nay, "yelp" thường được liên kết nhất với nền tảng đánh giá trực tuyến, nơi đã áp dụng từ này vì mối liên hệ của nó với cả hành động hét lên và quá trình chia sẻ phản hồi.

Tóm tắt từ vựng yelp

type danh từ

meaningtiếng kêu ăng ẳng (chó)

type nội động từ

meaningkêu ăng ẳng

Ví dụ của từ vựng yelpnamespace

  • Sarah couldn't stop yelping in excitement when she found a new sushi restaurant on Yelp that had received rave reviews.

    Sarah không thể ngừng hét lên vì phấn khích khi cô tìm thấy một nhà hàng sushi mới trên Yelp được đánh giá rất cao.

  • After reading several positive Yelp reviews, Justin decided to try out the cozy little coffee shop that had just opened up on his street.

    Sau khi đọc một số đánh giá tích cực trên Yelp, Justin quyết định thử quán cà phê nhỏ ấm cúng vừa mới mở trên phố nhà mình.

  • Emily was relieved to see that her favorite brunch spot on Yelp still had high ratings despite a recent change in ownership.

    Emily nhẹ nhõm khi thấy quán ăn sáng yêu thích của cô trên Yelp vẫn có xếp hạng cao mặc dù gần đây đã đổi chủ.

  • The local burger joint had unexpectedly closed down, leaving a disappointed section of Yelpers with nowhere to turn for their fix.

    Quán burger địa phương đã bất ngờ đóng cửa, khiến một bộ phận người dùng Yelper thất vọng vì không biết tìm đâu ra nơi để mua.

  • Taylor was hesitant about visiting a new bar based on the mixed reviews on Yelp, but decided to give it a try anyway and ended up having a great night out.

    Taylor đã do dự không biết có nên đến một quán bar mới hay không vì cô nhận được nhiều đánh giá trái chiều trên Yelp, nhưng rồi cô vẫn quyết định thử và có một đêm tuyệt vời.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng yelp


Bình luận ()