answer
/ˈɑːnsə/
noun
sự trả lời
assembly
/əˈsɛmbli/
noun
sự hội họp
attendance
/əˈtɛnd(ə)ns/
noun
sự có mặt
boarding school
//
noun
trường nội trú
certificate
/səˈtɪfɪkət/
noun
giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ
course
/kɔːs/
noun
tiến trình, quá trình diễn, sân chạy đâu
curriculum
/kəˈrɪkjʊləm/
noun
chương trình giảng dạy
debate
/dɪˈbeɪt/
noun
cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi, tranh luận, bàn cãi
exam
/ɪɡˈzam/
noun
viết tắt của Examination (xem nghĩa phía dưới)
hall
/hɔːl/
noun
đại sảnh, tòa (thị chính), hội trường
higher education
/ˌhʌɪə ɛdjuːˈkeɪʃ(ə)n/
noun
(giáo dục) đại học
holiday
/ˈhɒlɪdeɪ/
noun
ngày lễ, ngày nghỉ
homework
/ˈhəʊmwəːk/
noun
bài tập về nhà (học sinh), công việc làm ở nhà
lecture
/ˈlɛktʃə/
noun
bài diễn thuyết, bài thuyết trình, bài nói chuyện
lecturer
/ˈlɛktʃ(ə)rə/
noun
giảng viên (đại học)
locker
/ˈlɒkə/
noun
tủ có khoá, két có khoá
mark
/mɑːk/
noun
dấu, nhãn, nhãn mác, đánh dấu, ghi dấu
mistake
/mɪˈsteɪk/
noun
lỗi, sai lầm, lỗi lầm, phạm lỗi, phạm sai lầm
primary
/ˈprʌɪm(ə)ri/
adjective
nguyên thủy, đầu tiên, thời cổ đại, nguyên sinh
professor
/prəˈfɛsə/
noun
giáo sư, giảng viên