logoblender
/ˈblɛndə/
logonoun
logomáy xay sinh tố
Chi tiết
logobowl
/bəʊl/
logonoun
logocái bát
Chi tiết
logoburner
/ˈbəːnə/
logonoun
logo(bếp) lò đốt
Chi tiết
logocabinet
/ˈkabɪnɪt/
logonoun
logotủ có nhiều ngăn đựng đồ
Chi tiết
logochopstick
/ˈtʃɒpstɪk/
logonoun
logođũa ăn
Chi tiết
logocoffee maker
//
logonoun
logomáy pha cà phê
Chi tiết
logocolander
/ˈkʌləndə/
logonoun
logocái chao (dụng cụ nhà bếp)
Chi tiết
logocooker
/ˈkʊkə/
logonoun
logolò, bếp, nồi nấu
Chi tiết
logodish
/dɪʃ/
logonoun
logođĩa (đựng thức ăn)
Chi tiết
logodishwasher
/ˈdɪʃˌwɒʃə/
logonoun
logomáy rửa chén
Chi tiết
logofreezer
/ˈfriːzə/
logonoun
logotủ đông
Chi tiết
logoglass
/ɡlɑːs/
logonoun
logokính, thủy tinh, cái cốc, ly
Chi tiết
logogrill
/ɡrɪl/
logonoun
logonướng (than)
Chi tiết
logojar
/dʒɑː/
logonoun
logolọ, hũ
Chi tiết
logokettle
/ˈkɛtl/
logonoun
logoấm đun nước
Chi tiết
logoknife
/nʌɪf/
logonoun
logocon dao
Chi tiết
logolid
/lɪd/
logonoun
logonắp, vung (xoong, nồi..)
Chi tiết
logomicrowave
/ˈmʌɪkrə(ʊ)weɪv/
logonoun
logolò vi ba, lò vi sóng
Chi tiết
logomug
/mʌɡ/
logonoun
logo(đo lường) ca, cốc lớn
Chi tiết
logooven
/ˈʌvn/
logonoun
logolò (nướng)
Chi tiết