archery
/ˈɑːtʃ(ə)ri/
noun
bắn cung
badminton
/ˈbadmɪnt(ə)n/
noun
(môn) cầu lông
baseball
/ˈbeɪsbɔːl/
noun
(môn) bóng chày
basketball
/ˈbɑːskɪtbɔːl/
noun
(môn) bóng rổ
bowling
/ˈbəʊlɪŋ/
noun
(môn) bóng gỗ, ném banh lăn
boxing
/ˈbɒksɪŋ/
noun
(môn) quyền anh, đấm bốc
captain
/ˈkapt(ɪ)n/
noun
người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh
contact sport
//
noun
(môn) thể thao tiếp xúc
cross-country
/ˌkrɒsˈkʌntri/
adjective
(môn) chạy băng đồng
cycling
/ˈsʌɪklɪŋ/
noun
sự đi xe
dart
/dɑːt/
noun
(môn) ném phi tiêu
football
/ˈfʊtbɔːl/
noun
bóng đá
frisbee
/ˈfrɪzbi/
noun
(môn) ném đĩa
golf
/ɡɒlf/
noun
(môn) đánh gôn
hockey
/ˈhɒki/
noun
(môn) khúc côn cầu
horse racing
//
noun
môn đua ngựa
host
/həʊst/
noun
chủ tiệc, tổ chức (hội nghị....)
ice skating
//
noun
(môn) trượt băng
lacrosse
/ləˈkrɒs/
noun
(môn) bóng vợt
racquetball
/ˈrakɪtˌbɔːl/
noun
(môn) bóng quần, quần vợt trong nhà