Định nghĩa của từ racquetball

Phát âm từ vựng racquetball

racquetballnoun

(môn) bóng quần, quần vợt trong nhà

/ˈrakɪtˌbɔːl/

Định nghĩa của từ <b>racquetball</b>

Nguồn gốc của từ vựng racquetball

Tên của Racquetball là sự kết hợp trực tiếp của "racquet" và "baseball", phản ánh nguồn gốc của nó vào những năm 1960. Ban đầu được gọi là "paddleball", nó được phát triển bởi một nhóm bạn sử dụng một mái chèo và một quả bóng cao su rỗng. Khi kích thước của quả bóng tăng lên và môn thể thao này trở nên phổ biến, nó được đổi tên thành "racquetball" để làm nổi bật việc sử dụng một cây vợt lớn hơn và sự tương đồng của các quy tắc của trò chơi với bóng chày.

Ví dụ của từ vựng racquetballnamespace

  • Rachel loves playing racquetball because it's a fast-paced and intense sport that gets her heart pounding.

    Rachel thích chơi bóng quần vì đây là môn thể thao có nhịp độ nhanh và mạnh khiến tim cô đập thình thịch.

  • Tom spends several hours a week at the racquetball club, honing his skills and practicing his shots.

    Tom dành nhiều giờ mỗi tuần ở câu lạc bộ bóng quần để rèn luyện kỹ năng và thực hành các cú đánh.

  • Emily challenged her friend to a game of racquetball, and they engaged in an intense match that left them both sweating and breathless.

    Emily đã thách đấu bạn mình chơi bóng quần, và họ đã có một trận đấu căng thẳng khiến cả hai đều đổ mồ hôi và thở không ra hơi.

  • Mark successfully executed a tricky shot during their game of racquetball, leaving his opponent off balance and disoriented.

    Mark đã thực hiện thành công một cú đánh khó trong trận đấu bóng vợt, khiến đối thủ mất thăng bằng và mất phương hướng.

  • Sarah enjoyed playing recreational racquetball with her colleagues at lunchtime, as it provided a healthy outlet for their stress relief.

    Sarah thích chơi bóng quần giải trí với các đồng nghiệp vào giờ ăn trưa vì đây là cách lành mạnh để giải tỏa căng thẳng.

  • Despite being a beginner, John was slowly but surely improving his racquetball skills, thanks to the guidance of his coach.

    Mặc dù là người mới bắt đầu, John đã dần cải thiện kỹ năng chơi bóng quần của mình nhờ sự hướng dẫn của huấn luyện viên.

  • Lucas's serve was so fast and accurate that his opponents barely had time to react, leaving them scrambling to return the ball.

    Cú giao bóng của Lucas nhanh và chính xác đến mức đối thủ của anh hầu như không có thời gian để phản ứng, khiến họ phải vội vã trả bóng.

  • After a long day at work, Emily found refuge in the racquetball court, taking out her frustrations on the ball and the wall.

    Sau một ngày dài làm việc, Emily tìm nơi ẩn náu ở sân bóng quần, trút sự bực bội của mình lên quả bóng và bức tường.

  • At the national championship, Rachel's racquetball skills were put to the test as she faced off against her toughest opponents yet.

    Tại giải vô địch quốc gia, kỹ năng chơi bóng quần của Rachel đã được thử thách khi cô phải đối mặt với những đối thủ mạnh nhất từ ​​trước đến nay.

  • During a racquetball tournament, Tom's impressive serves and remarkable shots earned him the championship title, making him the proud winner.

    Trong một giải đấu bóng quần, những cú giao bóng ấn tượng và những cú đánh đáng kinh ngạc của Tom đã giúp anh giành được danh hiệu vô địch, trở thành người chiến thắng đáng tự hào.


Bình luận ()