avenue
/ˈavɪnjuː/
noun
đại lộ
behind
/bɪˈhʌɪnd/
preposition
sau, ở đằng sau
bench
/bɛn(t)ʃ/
noun
chiếc ghế dài
beside
/bɪˈsʌɪd/
preposition
bên cạnh, so với
between
/bɪˈtwiːn/
preposition
giữa, ở giữa
curve
/kəːv/
noun
đường cong, đường vòng, cong, uốn cong
in front of
idiomatic
(vị trí) ở phía trước, ở đằng trước
junction
/ˈdʒʌŋ(k)ʃn/
noun
giao lộ
near
/nɪə/
adverb
gần, cận, ở gần
opposite
/ˈɒpəzɪt/
adjective
đối nhau, ngược nhau, trước mặt, đối diện
pavement
/ˈpeɪvm(ə)nt/
noun
vỉa hè
roundabout
/ˈraʊndəbaʊt/
noun
bùng binh
turning
/ˈtəːnɪŋ/
noun
ngã rẽ