This Sunday is Mother's Day

Chủ nhật tuần này là Ngày của Mẹ
Sue:
This Sunday is Mother's Day. What are you getting for your mom, Timmy?Chủ nhật tuần này là Ngày của Mẹ. Cậu sẽ tặng gì cho mẹ cậu hả Timmy?
Timmy:
Oh my god. I thought it was next Sunday.Chúa ơi. Tớ cứ tưởng là Chủ nhật tuần sau.
Sue:
Well, you'd better get her something.Ồ, cậu nên tặng gì đó cho mẹ.
Timmy:
Yes. Do you have any ideas?Ừ. Cậu có ý tưởng gì không?
Sue:
You can get her a new pair of shoes.Cậu có thể tặng mẹ một đôi giầy mới.
Timmy:
I'm not sure. But I think I know what to do.Tớ không chắc nữa. Nhưng tớ nghĩ tớ biết mình sẽ làm gì rồi.
Sue:
What?Làm gì cơ?
Timmy:
I'll make her an album. You know the album of every moment in her life and what she does for me.Tớ sẽ làm cho mẹ một cuốn album. Cậu biết đấy một album về những khoảnh khắc trong cuộc sống của mẹ và những gì mẹ đã làm cho tớ.
Sue:
Good idea.Ý tưởng rất hay.

Từ vựng trong đoạn hội thoại

getgettingbettersureknowdomake

Tóm Tắt

Cuộc trò chuyện bắt đầu bằng việc ai đó hỏi Timmy về kế hoạch của anh ấy cho Ngày của Mẹ, đó là Chủ nhật này. Tuy nhiên, Timmy nhầm tưởng đó là Chủ nhật tới. Nhận ra rằng anh ta cần phải chuẩn bị nhanh chóng, Timmy đang tìm kiếm lời khuyên về những gì cần cho mẹ mình. Sau khi được khuyến khích lấy cho cô một món quà, Timmy chia sẻ một ý tưởng với nhóm. Anh ấy đề nghị tạo ra một album ảnh kỷ niệm tất cả những khoảnh khắc đặc biệt trong cuộc sống của mẹ anh ấy và mọi thứ cô ấy làm cho anh ấy. Cử chỉ chu đáo này được đón nhận bởi những người nghe.
Hy vọng chủ đề This Sunday is Mother's Day sẽ giúp bạn cải thiện hơn về kỹ năng nghe của bản thân, giúp bạn cảm thấy phấn khích và muốn tiếp tục luyện nghe tiếng Anh nhiều hơn!

Bình luận ()