
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
du/ làm
Từ "do" có một lịch sử lâu dài và phức tạp! Các nhà từ nguyên học tin rằng từ tiếng Anh cổ "dō" (có nghĩa là "làm, thực hiện hoặc mang lại") là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "do". Từ tiếng Anh cổ này được cho là bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*dōdiz" (có nghĩa là "đặt hoặc sắp xếp"). Các nghiên cứu sâu hơn cho thấy rằng bản thân từ tiếng Đức nguyên thủy có nguồn gốc từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*dhe-" (có nghĩa là "đặt" hoặc "sắp xếp"). Gốc này cũng là nguồn gốc của nhiều từ tiếng Anh khác, chẳng hạn như "put", "set" và "fit". Theo thời gian, cách viết và ý nghĩa của "do" đã thay đổi, nhưng nguồn gốc của nó trong tiếng Anh cổ và ngôn ngữ Ấn-Âu nguyên thủy vẫn còn tồn tại cho đến ngày nay!
ngoại động từ did, done
làm, thực hiện
he works as much as you do: hắn cũng làm việc nhiều như anh (làm việc)
he likes swimming and so do I: hắn thích bơi và tôi cũng vậy
did you meet him? Yes I did: anh có gặp hắn không? có, tôi có gặp
làm, làm cho, gây cho
we've got a do on tonight: đêm nay bọn ta có bữa chén
to do away with oneself: tự tử
he has done with smoking: hắn đã bỏ (chấm dứt) cái thói hút thuốc lá
làm, học (bài...); giải (bài toán); dịch
fair dos!: chia phần cho đều!, chia phần cho công bằng!
that will do: điều đó được đấy, cái đó ăn thua đấy
this sort of work won't do for him: loại công việc đó đối với hắn không hợp
nội động từ
làm, thực hiện, xử sự, hành động, hoạt động
he works as much as you do: hắn cũng làm việc nhiều như anh (làm việc)
he likes swimming and so do I: hắn thích bơi và tôi cũng vậy
did you meet him? Yes I did: anh có gặp hắn không? có, tôi có gặp
thời hoàn thành làm xong, hoàn thành, chấm dứt
we've got a do on tonight: đêm nay bọn ta có bữa chén
to do away with oneself: tự tử
he has done with smoking: hắn đã bỏ (chấm dứt) cái thói hút thuốc lá
được, ổn, chu toàn, an toàn, hợp
fair dos!: chia phần cho đều!, chia phần cho công bằng!
that will do: điều đó được đấy, cái đó ăn thua đấy
this sort of work won't do for him: loại công việc đó đối với hắn không hợp
Tôi làm bài tập về nhà mỗi tối để duy trì điểm số tốt.
Cô ấy tập yoga mỗi sáng để giữ gìn sức khỏe và sự dẻo dai.
Họ làm công việc tình nguyện trong cộng đồng để giúp đỡ người khác.
Đầu bếp làm những điều kỳ diệu trong bếp để tạo ra những bữa ăn ngon.
Chú chó của tôi biểu diễn những trò để có được món ăn yêu thích, khiến tất cả chúng tôi đều bật cười.
Ông nghiên cứu để tìm ra câu trả lời cho những vấn đề phức tạp.
Cô ấy rất giỏi trong việc quản lý thời gian và hoàn thành nhiệm vụ một cách hiệu quả.
Chúng tôi cố gắng hết sức để thực hiện các cam kết và lời hứa của mình.
Họ làm mọi cách có thể để hỗ trợ và động viên bạn mình sau thời điểm khó khăn.
Tôi không thích bị đối xử bất công và tôi sẽ lên tiếng phản đối điều đó.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()