
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Abate
Từ "abate" bắt nguồn từ tiếng Latin "abstare", có nghĩa là "tránh xa" hoặc "rút lui". Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để bao hàm các ý tưởng về việc giảm bớt hoặc làm suy yếu một cái gì đó, chẳng hạn như một lực hoặc một phẩm chất. Trong tiếng Anh thời trung cổ, từ "abate" ban đầu có nghĩa là "làm giảm hoặc làm suy yếu một cái gì đó về kích thước hoặc số lượng" hoặc "lấy đi hoặc loại bỏ một cái gì đó". Ví dụ, "The floodwaters abated after the storm passed." Sau đó, ý nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm ý tưởng làm giảm bớt hoặc điều chỉnh một cái gì đó, chẳng hạn như hành vi hoặc cảm xúc của một người. Ví dụ, "He learned to abate his anger and speak more calmly." Ngày nay, từ "abate" được sử dụng để mô tả một loạt các ý nghĩa, từ việc làm giảm cường độ của một lực vật lý đến việc điều chỉnh hành vi hoặc cảm xúc của một người.
ngoại động từ
làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt
paint abates: cơn đau dịu đi
storm abates: cơn bão ngớt
hạ (giá), bớt (giá)
làm nhụt (nhụt khí...)
nội động từ
dịu đi, yếu đi, nhụt đi, đỡ, bớt, ngớt
paint abates: cơn đau dịu đi
storm abates: cơn bão ngớt
Khói từ đám cháy rừng đã tan vào sáng nay, cho phép những người đi bộ đường dài quay trở lại khu vực bị ảnh hưởng.
Sau một trận mưa lớn, nhiệt độ và độ ẩm cuối cùng cũng giảm bớt, và một làn gió mát thổi qua thành phố.
Tiếng ồn từ công trường xây dựng bên cạnh đã giảm đi đáng kể, giúp chúng tôi có thể ngủ được vào ban đêm.
Mùa cảm lạnh và cúm dường như đang thuyên giảm, khiến nhiều người nhẹ nhõm vì không bị ốm.
Sau khi cơn hoảng loạn ban đầu lắng xuống, cảnh sát đã xác nhận rằng tình hình đã lắng xuống và không còn nguy hiểm cho cộng đồng nữa.
Chiến dịch khuyến mại của cửa hàng bách hóa dường như đã giảm bớt và các đợt giảm giá không còn thường xuyên như trước nữa.
Tình trạng thời tiết khắc nghiệt đã giảm bớt và người nông dân hiện có thể tiếp tục công việc thường ngày mà không phải lo lắng về khí hậu khắc nghiệt.
Tình trạng tắc nghẽn giao thông trong thành phố cuối cùng cũng giảm bớt khi giờ cao điểm kết thúc.
Căng thẳng giữa hai phe đối địch cuối cùng đã lắng xuống và một lệnh ngừng bắn đã được ký kết.
Cây lê ở sân sau nhà tôi có vẻ đang yếu dần, và lá của nó sẽ sớm rụng, báo hiệu mùa thu đã đến.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()