Ý nghĩa và cách sử dụng của từ afterburner trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng afterburner

afterburnernoun

đốt sau

/ˈɑːftəbɜːnə(r)//ˈæftərbɜːrnər/

Nguồn gốc của từ vựng afterburner

Thuật ngữ "afterburner" trong hàng không dùng để chỉ một thành phần động cơ phản lực bổ sung giúp tăng lực đẩy vượt quá mức bình thường trong các chuyến bay tốc độ cao. Còn được gọi là hệ thống gia nhiệt lại, bộ đốt sau phun thêm nhiên liệu vào khí thải của động cơ, tạo ra nhiệt độ cao hơn và tăng vận tốc, cho phép máy bay tăng tốc và duy trì tốc độ cao. Quá trình đốt cháy này tạo ra ngọn lửa màu cam sáng có thể nhìn thấy từ mặt đất, mang lại cho máy bay vẻ ngoài ấn tượng và đặc biệt khi bay ở tốc độ siêu thanh. Nhìn chung, bộ đốt sau là một bộ phận thiết yếu của máy bay phản lực chiến đấu, cung cấp cho chúng sức mạnh và sự nhanh nhẹn cần thiết cho các nhiệm vụ đòi hỏi các thao tác tốc độ cao và chiến đấu không đối không.

Tóm tắt từ vựng afterburner

type danh từ

meaning(hàng không) thùng chất đốt phụ (máy bay phản lực)

Ví dụ của từ vựng afterburnernamespace

  • After the intense aerobic workout, the athlete experienced a phenomenal afterburner effect, where their metabolism continued to burn calories long after the exercise had ended.

    Sau khi tập luyện aerobic cường độ cao, vận động viên đã trải nghiệm hiệu ứng đốt cháy calo phi thường, khi quá trình trao đổi chất của họ tiếp tục đốt cháy calo trong thời gian dài sau khi bài tập kết thúc.

  • The afterburner system in the jet engine worked tirelessly to ensure maximum thrust output, enabling the pilot to overcome any obstacle in their path.

    Hệ thống đốt tăng lực trong động cơ phản lực hoạt động không ngừng nghỉ để đảm bảo lực đẩy tối đa, giúp phi công vượt qua mọi chướng ngại vật trên đường bay.

  • As the scientist conducted his experiments, he noted an impressive afterburner effect on the chemical reaction, lasting longer than expected.

    Khi nhà khoa học tiến hành thí nghiệm, ông nhận thấy hiệu ứng đốt cháy phụ ấn tượng trong phản ứng hóa học, kéo dài hơn dự kiến.

  • The fighter jet's afterburner roared as the pilot accelerated, leaving his enemies in the dust as he soared towards victory.

    Bộ đốt tăng lực của máy bay chiến đấu gầm rú khi phi công tăng tốc, bỏ lại kẻ thù phía sau trong khi anh ta bay vút tới chiến thắng.

  • The musician's performance left the audience in awe, the afterburner effect of the electrifying music lingering long after the final note had faded away.

    Màn trình diễn của nhạc sĩ khiến khán giả vô cùng kinh ngạc, hiệu ứng bùng nổ của âm nhạc sôi động vẫn còn kéo dài rất lâu sau khi nốt nhạc cuối cùng đã kết thúc.


Bình luận ()