Ý nghĩa và cách sử dụng của từ air letter trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng air letter

air letternoun

thư hàng không

/ˈeə letə(r)//ˈer letər/

Nguồn gốc của từ vựng air letter

Thuật ngữ "air letter" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20, trong thời đại của dịch vụ thư hàng không, khi thư và bưu kiện được vận chuyển bằng máy bay thay vì các dịch vụ bưu chính truyền thống. Thuật ngữ "thư hàng không" được đặt ra vào năm 1911 khi một lá thư được vận chuyển thành công bằng máy bay giữa Montreal và Cornwallis, Canada. Khi dịch vụ thư hàng không trở nên phổ biến, thuật ngữ "air letter" được đưa ra để phân biệt giữa thư thường và thư được vận chuyển bằng máy bay. Những lá thư này rất nhẹ, thường nặng không quá 10 gram và được gửi trong phong bì thư hàng không chuyên dụng, được mã hóa màu và dán tem bưu chính "air letter" đặc biệt. Những lá thư này được coi là cách gửi thư nhanh hơn vì chúng bỏ qua các phương pháp vận chuyển mặt đất chậm hơn. Theo thời gian, nhu cầu về "air letters" giảm dần khi công nghệ hàng không được cải thiện, chẳng hạn như máy bay nhanh hơn và vận chuyển mặt đất hiệu quả hơn, khiến dịch vụ thư hàng không ít cần thiết hơn. Tuy nhiên, thuật ngữ "air letter" vẫn là một phần của lịch sử hàng không, đóng vai trò như lời nhắc nhở về vai trò quan trọng của dịch vụ thư hàng không trong quá trình phát triển của giao thông vận tải và truyền thông.

Ví dụ của từ vựng air letternamespace

  • She eagerly writes a series of air letters to her brother, who is serving in the army, detailing her daily activities and longing for his safe return.

    Cô háo hức viết một loạt thư gửi cho anh trai mình, người đang phục vụ trong quân đội, kể chi tiết về các hoạt động hàng ngày của cô và mong anh trở về an toàn.

  • The retired actor still correspondence with his old colleagues via air letters, reminiscing about their past performances and sharing tips for upcoming shows.

    Nam diễn viên đã nghỉ hưu vẫn trao đổi thư từ với các đồng nghiệp cũ qua máy bay, ôn lại những màn trình diễn trước đây và chia sẻ mẹo cho những chương trình sắp tới.

  • The traveler enjoyed sending air letters to her friends and family from exotic locations, sharing stunning photographs and stories of her adventures.

    Du khách thích gửi thư hàng không cho bạn bè và gia đình từ những địa điểm kỳ lạ, chia sẻ những bức ảnh tuyệt đẹp và những câu chuyện về cuộc phiêu lưu của mình.

  • In the olden days, when long-distance communication was limited, people sent air letters to their loved ones, hoping for a reply in weeks or months.

    Ngày xưa, khi liên lạc đường dài còn hạn chế, mọi người thường gửi thư hàng không cho người thân yêu, hy vọng nhận được hồi âm sau nhiều tuần hoặc nhiều tháng.

  • The couple separated by distance connected through air letters, holding on to their relationship as they longed for the day when they could be together again.

    Cặp đôi xa cách nhau nhưng lại liên lạc với nhau qua những lá thư trên không, vẫn giữ mối quan hệ của mình vì họ mong chờ đến ngày được ở bên nhau lần nữa.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng air letter


Bình luận ()