
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
tấn công
Từ "assail" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "assaile", từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "asseiller" có nghĩa là "tấn công" hoặc "xâm phạm". Trong tiếng Pháp cổ, từ "asseiller" ám chỉ hành động tấn công hoặc xâm phạm. Trong tiếng Anh trung đại, từ "assaile" được dùng để ám chỉ hành động tấn công hoặc xâm phạm, theo cách sử dụng tiếng Pháp cổ. Từ "assail" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "assaile" và cuối cùng là từ tiếng Pháp cổ "asseiller". Theo thời gian, ý nghĩa của "assail" đã phát triển để bao gồm bất kỳ hành động hoặc quá trình tấn công hoặc xâm phạm nào, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề bạo lực hoặc thù địch. Từ này được dùng để mô tả bất kỳ hành động hoặc quá trình tấn công hoặc xâm phạm nào trong một bối cảnh hoặc tình huống cụ thể, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề bạo lực hoặc thù địch. Ngày nay, "assail" vẫn được dùng để mô tả bất kỳ hành động hoặc quá trình tấn công hoặc hành hung nào, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề bạo lực hoặc thù địch. Tóm lại, từ "assail" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ từ "asseiller", có nghĩa là "tấn công" hoặc "tấn công". Nghĩa ban đầu của nó ám chỉ hành động tấn công hoặc hành hung, nhưng nghĩa của nó đã phát triển để bao gồm bất kỳ hành động hoặc quá trình tấn công hoặc hành hung nào, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề bạo lực hoặc thù địch.
ngoại động từ
tấn công, xông vào đánh
to assail an enemy post: tấn công một đồn địch
dồn dập vào, túi bụi (hỏi, chửi...)
to assail someone with questions: hỏi ai dồn dập
to with insults: chửi túi bụi
lao vào, kiên quyết, bắt tay vào làm
to assail a hard task: lao vào một công việc khó khăn, kiên quyết bắt tay vào làm một công việc khó khăn
to attack somebody/something violently, either physically or with words
tấn công ai/cái gì một cách bạo lực, bằng vũ lực hoặc bằng lời nói
Kẻ tấn công đã tấn công anh ta bằng những cú đánh dữ dội vào đầu.
Đề xuất này đã bị đảng đối lập phản đối.
Một mùi hôi thối xộc vào mũi tôi.
Các nhà hoạt động đã tấn công tòa nhà chính phủ bằng biểu ngữ và khẩu hiệu, yêu cầu thay đổi.
Bộ phận CNTT của công ty đang phải vật lộn để khắc phục lỗ hổng bảo mật vì lo ngại về một cuộc tấn công mạng.
to worry or upset somebody severely
lo lắng hoặc làm ai đó khó chịu một cách nghiêm trọng
bị tấn công bởi những lo lắng/nghi ngờ/sợ hãi
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()