
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
xâm phạm
Từ "violate" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "violater" có nghĩa là 'kẻ phá vỡ'. Từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "violare", bắt nguồn từ hai từ "vi" có nghĩa là "force" và "olare" có nghĩa là "làm tổn thương". Từ tiếng Latin được sử dụng để mô tả các hành động liên quan đến việc vi phạm luật pháp hoặc quy tắc, cũng như hành động ép buộc bản thân lên ai đó hoặc thứ gì đó trái với ý muốn của họ. Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, từ "violate" đã được giới thiệu, vẫn giữ nguyên nghĩa gốc của nó. Khi tiếng Anh phát triển, nghĩa của "violate" được mở rộng để bao gồm các nghĩa ít nghiêm trọng hơn, chẳng hạn như vi phạm quy tắc, đi ngược lại các chuẩn mực hoặc quy ước xã hội và các nhạc sĩ chơi một bản nhạc theo phong cách hoặc cung bậc khác với bản gốc. Tuy nhiên, ý nghĩa chính vẫn liên quan đến hoạt động tội phạm, cụ thể là xâm nhập hoặc tấn công ai đó, vi phạm pháp luật hoặc xâm phạm quyền hoặc quyền riêng tư của ai đó. Tóm lại, nguồn gốc của từ "violate" có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ và tiếng Latin, mang ý nghĩa là vũ lực, thương tích và vi phạm quy tắc, vẫn còn phù hợp và được hiểu trong cách sử dụng tiếng Anh hiện đại.
ngoại động từ
vi phạm, xâm phạm, phạm; làm trái (lương tâm...); lỗi (thề...)
to violate a law: vi phạm một đạo luật
to violate an oath: lỗi thề
hãm hiếp
phá rối, làm mất (giấc ngủ, sự yên tĩnh...)
to violate someone's peace: phá rối sự yên tĩnh của ai
to go against or refuse to obey a law, an agreement, etc.
đi ngược lại hoặc từ chối tuân theo một luật lệ, một thỏa thuận, v.v.
vi phạm luật pháp quốc tế
Họ đã vi phạm trắng trợn hiệp ước.
Chỉ thị này vi phạm các quyền cơ bản của con người.
to upset or not respect somebody’s peace, privacy, etc.
làm khó chịu hoặc không tôn trọng sự yên bình, riêng tư của ai đó, v.v.
Cô cáo buộc các nhiếp ảnh gia báo chí xâm phạm quyền riêng tư của cô.
Sự yên bình của cộng đồng trên đảo đã bị xâm phạm một cách tàn bạo.
Sự yên bình của cộng đồng đảo này đã nhiều lần bị xâm phạm.
Giọng nói của họ nghe chói tai và phi lý, phá vỡ sự im lặng.
to damage or destroy a holy or special place
làm hư hỏng hoặc phá hủy một nơi linh thiêng hoặc đặc biệt
xâm phạm mộ
to force somebody to have sex
ép buộc ai đó quan hệ tình dục
Anh ta đã đánh thuốc mê cô và sau đó xâm phạm cô.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()