Ý nghĩa và cách sử dụng của từ attender trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng attender

attendernoun

sự tham gia

/əˈtendə(r)//əˈtendər/

Nguồn gốc của từ vựng attender

"Attend" là một từ tương đối mới, xuất hiện vào thế kỷ 16. Nó bắt nguồn trực tiếp từ động từ "attend", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "attendre" có nghĩa là "chờ đợi, mong đợi hoặc chờ đợi". Hậu tố "er" trong "attender" chỉ một người thực hiện hành động "attend", về cơ bản là người chờ đợi, đi cùng hoặc có mặt tại một sự kiện hoặc địa điểm.

Tóm tắt từ vựng attender

typedanh từ

meaningngười tham dự

Ví dụ của từ vựng attendernamespace

  • The seminar attracted a large number of attendees, making it a resounding success.

    Hội thảo đã thu hút được đông đảo người tham dự, tạo nên thành công vang dội.

  • The conference had numerous attendees, including reputable industry experts and influential stakeholders.

    Hội nghị có sự tham dự của nhiều người, bao gồm các chuyên gia uy tín trong ngành và những bên liên quan có ảnh hưởng.

  • During the Q&A session, the attendees asked insightful questions, demonstrating their engagement with the topic.

    Trong buổi hỏi đáp, những người tham dự đã đặt ra những câu hỏi sâu sắc, thể hiện sự quan tâm của họ đối với chủ đề này.

  • The concert drew a diverse group of attendees, ranging from die-hard fans to casual listeners.

    Buổi hòa nhạc thu hút nhiều nhóm người tham dự khác nhau, từ người hâm mộ trung thành đến người nghe bình thường.

  • The art exhibition attracted a small yet enthusiastic group of attendees, who appreciated the unique perspectives of the artists.

    Triển lãm nghệ thuật thu hút một nhóm nhỏ người tham dự nhiệt tình, những người đánh giá cao góc nhìn độc đáo của các nghệ sĩ.


Bình luận ()