Ý nghĩa và cách sử dụng của từ backsliding trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng backsliding

backslidingnoun

Breakdiding

/ˈbækslaɪdɪŋ//ˈbækslaɪdɪŋ/

Nguồn gốc của từ vựng backsliding

Từ "backsliding" là sự kết hợp của các từ "back" và "sliding". Từ này bắt nguồn từ đầu thế kỷ 17, xuất hiện lần đầu tiên trong bối cảnh giáo lý tôn giáo. "Back" có nghĩa là một chuyển động lùi, trong khi "sliding" ám chỉ một sự đi xuống dần dần, không kiểm soát được. Do đó, "backsliding" ám chỉ hành động rời xa con đường đức hạnh hoặc chính nghĩa, thường gắn liền với đức tin tôn giáo hoặc các nguyên tắc đạo đức. Đây là ẩn dụ cho một người đang sa vào tội lỗi hoặc bỏ bê các cam kết của mình.

Tóm tắt từ vựng backsliding

type danh từ

meaningsự tái phạm

Ví dụ của từ vựng backslidingnamespace

  • After making a commitment to quit smoking two months ago, Sarah has started backsliding and has been spotted with a cigarette in her hand again.

    Sau khi cam kết cai thuốc lá cách đây hai tháng, Sarah lại bắt đầu tái nghiện và lại bị phát hiện cầm điếu thuốc trên tay.

  • Despite the doctor's strict instructions to follow a low-fat diet, John has been backsliding and has gained a few pounds due to his indulgent eating habits.

    Bất chấp lời khuyên nghiêm ngặt của bác sĩ về chế độ ăn ít chất béo, John vẫn tiếp tục ăn kiêng và tăng thêm một vài cân do thói quen ăn uống buông thả của mình.

  • After breaking his drinking habit, Tom has started backsliding and has been seen consuming too much alcohol at social events.

    Sau khi cai rượu, Tom bắt đầu tái nghiện và thường xuyên bị phát hiện uống quá nhiều rượu tại các sự kiện xã hội.

  • After finally overcoming her addiction to painkillers, Emily has started backsliding and has been found with a supply hidden in her bathroom cabinet.

    Sau khi cuối cùng đã vượt qua được cơn nghiện thuốc giảm đau, Emily lại bắt đầu tái nghiện và bị phát hiện giấu một lượng thuốc trong tủ phòng tắm.

  • After leaving the cult and escaping from its dangerous grip, Rachel has started backsliding and has been spotted attending secret meetings again.

    Sau khi rời khỏi giáo phái và thoát khỏi sự kìm kẹp nguy hiểm của nó, Rachel bắt đầu sa ngã và lại bị phát hiện tham dự các cuộc họp bí mật.


Bình luận ()