
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
mờ
Từ "blurry" bắt nguồn từ động từ "blur", xuất hiện lần đầu tiên vào đầu những năm 1600. "Blur" có thể bắt nguồn từ "blør" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "vết bẩn, đốm hoặc tì vết". Hậu tố "-y" được thêm vào "blur" vào thế kỷ 18, tạo ra tính từ "blurry," có nghĩa là "thiếu độ sắc nét hoặc rõ ràng". Điều này tương tự như cách các tính từ khác như "foggy" và "dirty" được hình thành.
Default
xem blur
Bức ảnh tôi chụp bằng điện thoại cũ khá mờ nên tôi không thể nhìn rõ chi tiết khuôn mặt của người đó.
Chữ viết trên biển báo mờ đến mức tôi không thể đọc được từ xa.
Hình ảnh chiếu lên màn hình rất mờ, khiến người ta khó có thể nhìn rõ nội dung đang trình bày.
Những đường viền của những cái cây ở đằng xa bị mờ nhạt do điều kiện thời tiết mù sương.
Gần đây thị lực của tôi khá mờ và tôi gặp khó khăn khi đọc mà không đeo kính.
Các điều khoản và điều kiện trên trang web khá mơ hồ, khiến tôi khó hiểu được mình đang đồng ý những gì.
Bức ảnh tôi chụp trong điều kiện thiếu sáng khá mờ, nhưng tôi vẫn nghĩ nó có chất nghệ thuật.
Chữ viết trên bảng thực đơn bị mờ và tôi phải yêu cầu người phục vụ giải thích rõ hơn về từng món ăn.
Lá thư tôi nhận được từ chính phủ khá mơ hồ và tôi không thể hiểu được những thuật ngữ pháp lý trong đó.
Cảnh quan từ đỉnh núi khá mờ do sương mù dày đặc, nhưng nó vẫn khiến tôi kinh ngạc.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()