
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bộ vệ sĩ
Từ "bodyguard" là một từ ghép có nguồn gốc từ thế kỷ 16. Nó kết hợp "body" và "guard", cả hai từ đều có lịch sử lâu đời. "Body" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ và ám chỉ hình dạng vật lý của một người. "Guard" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "garder", có nghĩa là "canh chừng" hoặc "bảo vệ". Khi kết hợp lại, "bodyguard" biểu thị một người hoặc một nhóm người có nhiệm vụ cụ thể là bảo vệ sự an toàn về thể chất của người khác, chủ yếu là "body" của một vị vua, người cai trị hoặc một nhân vật quan trọng khác.
danh từ
người hoặc nhóm người có nhiệm vụ bảo vệ một nhân vật quan trọng; vệ sĩ; đội bảo vệ
The President's bodyguard is/are armed-Vệ sĩ của Tổng thống có mang vũ khí
Nữ ca sĩ đã thuê một vệ sĩ cao to và vạm vỡ để đảm bảo an toàn cho cô trong suốt chuyến lưu diễn.
Vệ sĩ của chính trị gia theo dõi mọi hành động của bà để ngăn chặn mọi mối đe dọa tiềm tàng.
Khi ông trùm kinh doanh rời khỏi tòa nhà, vệ sĩ của ông đi theo sau ông vài bước, luôn để mắt đến ông.
Vệ sĩ của người nổi tiếng đứng gác gần lối vào nhà hàng, ngăn chặn mọi sự chú ý không mong muốn.
Gia đình giàu có này đã thuê một đội vệ sĩ để bảo vệ tài sản và các thành viên trong gia đình.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()