Ý nghĩa và cách sử dụng của từ burgle trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng burgle

burgleverb

CUTGLE

/ˈbɜːɡl//ˈbɜːrɡl/

Nguồn gốc của từ vựng burgle

Từ "burglary" ban đầu bắt nguồn từ tiếng Pháp "burglerie", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "burgier", có nghĩa là "bắt cóc" hoặc "ăn cắp trẻ em". Thuật ngữ này ám chỉ hành vi ăn cắp hoặc bắt cóc trẻ em, đặc biệt là từ các gia đình quý tộc hoặc giàu có. Theo thời gian, nghĩa của từ này đã chuyển sang bao gồm hành vi trộm cắp hàng hóa hoặc tài sản, đặc biệt là từ nhà ở hoặc tòa nhà. Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "burglery" xuất hiện trong tiếng Anh trung đại, ám chỉ hành vi trộm cắp hoặc cướp, đặc biệt là trong nhà. Từ "burglare" (sau này là "burglar") xuất hiện như thủ phạm, và thuật ngữ "burglary" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 để mô tả tội đột nhập vào nhà ở hoặc tòa nhà với mục đích ăn cắp. Định nghĩa này đã được mở rộng để bao gồm các loại trộm cắp hoặc xâm phạm khác, nhưng nguồn gốc của từ này bắt nguồn từ khái niệm bắt cóc và bắt cóc trẻ em.

Tóm tắt từ vựng burgle

type động từ

meaningăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ngạch

Ví dụ của từ vựng burglenamespace

  • Last night, a group of burglars burgled the house next door, stealing valuable jewelry and electronics.

    Đêm qua, một nhóm trộm đã đột nhập vào ngôi nhà bên cạnh, lấy cắp đồ trang sức và đồ điện tử có giá trị.

  • The police are investigating a series of recent burglaries in the neighborhood, warning residents to be vigilant and secure their homes.

    Cảnh sát đang điều tra một loạt vụ trộm cắp gần đây trong khu phố, đồng thời cảnh báo người dân nên cảnh giác và bảo vệ nhà cửa của mình.

  • The burglar broke into the bank's storage room by burgling the security system and making off with large sums of cash.

    Tên trộm đã đột nhập vào phòng chứa đồ của ngân hàng bằng cách phá vỡ hệ thống an ninh và lấy đi một số tiền mặt lớn.

  • The accused admitted to burgling multiple stores in the last month, causing significant financial losses to the businesses.

    Bị cáo thừa nhận đã đột nhập vào nhiều cửa hàng trong tháng trước, gây thiệt hại tài chính đáng kể cho các doanh nghiệp.

  • The burglar's cover was blown when a neighbor caught him in the act of trying to break into a house, leading to his swift apprehension by the police.

    Tên trộm đã bị lộ tẩy khi một người hàng xóm phát hiện hắn đang cố đột nhập vào nhà, khiến cảnh sát nhanh chóng bắt giữ hắn.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng burgle


Bình luận ()