Ý nghĩa và cách sử dụng của từ catkin trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng catkin

catkinnoun

hoa đuôi sóc

/ˈkætkɪn//ˈkætkɪn/

Nguồn gốc của từ vựng catkin

Từ "catkin" bắt nguồn từ "kat" trong tiếng Bắc Âu cổ hoặc "kettr", có nghĩa là "cây chổi quét" hoặc "cây cọ". Từ này được dùng để mô tả các cấu trúc mềm dẻo, giống như cây cọ xuất hiện trên một số loại cây nhất định, chẳng hạn như cây liễu, cây dương và cây bạch dương, trong thời gian nở hoa vào mùa xuân. Thuật ngữ "catkin" được mượn từ tiếng Anh cổ và cuối cùng lan sang các ngôn ngữ Đức khác, bao gồm tiếng Hà Lan trung đại và tiếng Đức thấp trung đại, trước khi được tiếng Anh chấp nhận vào cuối những năm 1300. Trong cách sử dụng hiện đại, "catkin" là một thuật ngữ thực vật được công nhận dùng để chỉ các cụm hoa dài, rủ xuống được tìm thấy trên một số loài thực vật, thường chứa cả cơ quan sinh sản đực và cái.

Tóm tắt từ vựng catkin

type danh từ

meaning(thực vật học) đuôi sóc, (một kiểu cụm hoa)

Ví dụ của từ vựng catkinnamespace

  • The striking yellow catkins dangled from the birch tree, adding a splash of color to the otherwise green landscape.

    Những bông hoa đuôi sóc vàng rực rỡ rủ xuống từ cây bạch dương, tô điểm thêm sắc màu cho cảnh quan xanh tươi.

  • The delicate catkins of the willow swayed gently in the breeze, like dancing fairies in the wind.

    Những bông hoa đuôi sóc mỏng manh của cây liễu đung đưa nhẹ nhàng trong gió, giống như những nàng tiên đang nhảy múa trong gió.

  • The tall heart-shaped catkins of the horse chestnut tree beckoned birds to come and feast on its abundant nectar.

    Những bông hoa đuôi sóc cao hình trái tim của cây dẻ ngựa vẫy gọi các loài chim đến và thưởng thức mật hoa dồi dào của nó.

  • The furry, tassel-like catkins of the hazel shrubs gave a soft, rustling sound as the wind tickled through their foliage.

    Những bông hoa đuôi sóc có lông giống như tua rua của cây phỉ phát ra âm thanh xào xạc nhẹ nhàng khi gió thổi qua tán lá.

  • The catkins of the aspen tree fluttered to the ground, leaving a soft, white carpet beneath its branches.

    Những bông hoa đuôi sóc của cây dương rung rinh rơi xuống đất, để lại một tấm thảm trắng mềm mại bên dưới cành cây.


Bình luận ()