Ý nghĩa và cách sử dụng của từ chaffinch trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng chaffinch

chaffinchnoun

chim sẻ

/ˈtʃæfɪntʃ//ˈtʃæfɪntʃ/

Nguồn gốc của từ vựng chaffinch

Từ "chaffinch" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cæfe�ung", nghĩa đen là "chim lồng". Tên này được đặt cho loài chim này vì chúng thường được nuôi làm thú cưng trong lồng vào thời trung cổ. Thuật ngữ "chaff" ở đây ám chỉ hành vi kiếm ăn của loài chim này, vì chúng thường ăn phần còn lại của các loại ngũ cốc, chẳng hạn như trấu, là lớp ngoài cùng của các loại ngũ cốc như lúa mì và lúa mạch. Do đó, trấu có thể dễ dàng bị nhầm là hạt, khiến người nông dân tin rằng chim sẻ đang ăn hạt của họ và gây thiệt hại cho mùa màng. Sự liên kết với trấu này cũng đặt cho loài chim này tên khoa học là Fringilla coelebs, bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "fringilla", nghĩa là loài chim nhỏ không xác định và "coelebs", nghĩa là "unmarried" hoặc "độc thân", ám chỉ bộ lông sinh sản rực rỡ của chim sẻ đực, phai màu trong những tháng mùa đông. Nhìn chung, "chaffinch" là một từ hấp dẫn có ý nghĩa lịch sử và ngôn ngữ, liên hệ loài chim này với hành vi, tầm quan trọng về mặt văn hóa và phân loại khoa học của nó.

Tóm tắt từ vựng chaffinch

type danh từ

meaning(động vật học) chim mai hoa

Ví dụ của từ vựng chaffinchnamespace

  • The cheerful chirping of chaffinches filled the air as I walked through the fields.

    Tiếng hót líu lo của loài chim sẻ vang vọng khắp không gian khi tôi đi qua cánh đồng.

  • A flock of chatty chaffinches scattered from the tree branch as I approached.

    Một đàn chim sẻ líu lo bay rải rác từ cành cây khi tôi đến gần.

  • The vibrant brown and green feathers of the chaffinch stood out against the lush green leaves.

    Bộ lông màu nâu và xanh lá cây rực rỡ của loài chim sẻ nổi bật trên nền lá xanh tươi.

  • The chaffinch's melodious song echoed throughout the garden, a pleasant accompaniment to the rustling leaves.

    Tiếng hót du dương của loài chim sẻ vang vọng khắp khu vườn, hòa cùng tiếng lá cây xào xạc.

  • I couldn't help but smile as I heard the distinctive chirp of a chaffinch perched on a nearby branch.

    Tôi không thể không mỉm cười khi nghe thấy tiếng hót đặc trưng của một con chim sẻ đậu trên cành cây gần đó.


Bình luận ()