Ý nghĩa và cách sử dụng của từ finch trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng finch

finchnoun

chim sẻ

/fɪntʃ//fɪntʃ/

Nguồn gốc của từ vựng finch

Nguồn gốc của từ "finch" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "finc". Từ này có thể bắt nguồn từ một nguồn gốc tiền Đức, vì nó tương tự như tiếng Bắc Âu cổ "finkr" và tiếng Frisian cổ "fink". Trong tiếng Anh trung đại, cách viết của từ này phát triển thành "finch", và nó tiếp tục được sử dụng để chỉ một loài chim nhỏ ăn hạt có mỏ hình nón và bộ lông màu nâu. Các loài chim sẻ mà chúng ta biết ngày nay là một phần của họ Fringillidae, bao gồm nhiều loài chim khác nhau được tìm thấy ở châu Âu, châu Á và Bắc Mỹ. Một số loài chim sẻ nổi tiếng nhất bao gồm chim sẻ nhà, chim sẻ vàng và chim siskin. Ý nghĩa chính xác của "finch" trong tiếng Anh cổ vẫn chưa rõ ràng, vì có một số giả thuyết. Một khả năng là nó bắt nguồn từ một từ nguyên thủy của tiếng Đức có nghĩa là "beak", vì chim sẻ có mỏ hình nón đặc biệt mà chúng dùng để tách hạt. Một giả thuyết khác cho rằng "finch" có thể bắt nguồn từ một từ có nghĩa là "chim nâu", do màu nâu phổ biến được tìm thấy ở nhiều loài chim sẻ. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, từ "finch" vẫn là một phần của từ điển tiếng Anh trong hơn một nghìn năm và tiếp tục được sử dụng để mô tả những loài chim đáng yêu này cho đến ngày nay.

Tóm tắt từ vựng finch

type danh từ

meaning(động vật học) chim họ sẻ

Ví dụ của từ vựng finchnamespace

  • The finch's cheerful chirps filled the air as it flitted among the branches of the tree.

    Tiếng hót vui vẻ của loài chim sẻ vang vọng khắp không trung khi nó bay lượn giữa các cành cây.

  • A pair of finches built their nest in the eaves of our house, adding a charming touch to our quiet neighborhood.

    Một đôi chim sẻ làm tổ trên mái hiên nhà chúng tôi, mang đến nét duyên dáng cho khu phố yên tĩnh của chúng tôi.

  • The finch's vivid yellow feathers contrasted sharply against the rustling leaves of autumn.

    Bộ lông vàng rực rỡ của loài chim sẻ tương phản rõ nét với tiếng lá xào xạc của mùa thu.

  • The finch's wings beat rapidly as it darted through the bushes, searching for seeds and berries.

    Con chim sẻ đập cánh rất nhanh khi nó lao qua các bụi cây, tìm kiếm hạt và quả mọng.

  • We watched in wonder as a family of finches flew in and out of their cozy home, feeding their young ones.

    Chúng tôi vô cùng ngạc nhiên khi chứng kiến ​​một gia đình chim sẻ bay vào và bay ra khỏi ngôi nhà ấm cúng của chúng, kiếm thức ăn cho đàn con.


Bình luận ()