Ý nghĩa và cách sử dụng của từ chastity belt trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng chastity belt

chastity beltnoun

đai trinh tiết

/ˈtʃæstəti belt//ˈtʃæstəti belt/

Nguồn gốc của từ vựng chastity belt

Thuật ngữ "chastity belt" ám chỉ một thiết bị lịch sử được cho là có tác dụng ngăn cản phụ nữ quan hệ tình dục khi họ xa chồng. Tên này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "castité", có nghĩa là sự trong trắng hoặc thuần khiết, và từ tiếng Anh trung đại "girolette", có nghĩa là một cái lồng nhỏ hoặc hộp có khóa. Tài liệu tham khảo đầu tiên được biết đến về đai trinh tiết xuất hiện trong tác phẩm 'De Mulieribus Claris' của Giovanni Boccaccio vào thế kỷ 14, mặc dù không chắc chắn liệu những ví dụ ban đầu này có thực sự được sử dụng hay chúng chỉ là ẩn dụ văn học. Đai trinh tiết trở nên phổ biến vào thời kỳ trung cổ và Phục hưng, và các thiết bị này thường được mô tả trong nghệ thuật và văn học như một biểu tượng của sự kìm nén tình dục và sự ghét phụ nữ. Tuy nhiên, các học giả hiện đại cho rằng các thiết bị này không phổ biến như người ta từng nghĩ trước đây và một số người cho rằng chúng có thể đã được sử dụng như một hình thức trừng phạt hoặc một biện pháp phòng ngừa mê tín chống lại bệnh tật thay vì là một phương tiện để thực thi lòng chung thủy trong hôn nhân. Mặc dù có ý nghĩa lịch sử, đai trinh tiết hiện nay được coi là lỗi thời và thường được coi là di tích của một thời đại đã qua.

Ví dụ của từ vựng chastity beltnamespace

  • The medieval artifact that intrigued her the most was the chastity belt, designed to protect women's modesty and purity during their husband's absence.

    Cổ vật thời trung cổ khiến bà thích thú nhất là đai trinh tiết, được thiết kế để bảo vệ sự khiêm nhường và trong trắng của phụ nữ khi chồng họ vắng nhà.

  • The idea that women need chastity belts to preserve their chastity is a relic of a bygone era, and it is high time we move beyond such archaic notions.

    Quan niệm cho rằng phụ nữ cần đai trinh tiết để giữ gìn sự trong trắng chỉ là di tích của thời đại đã qua, và đã đến lúc chúng ta phải vượt qua những quan niệm lỗi thời đó.

  • The chastity belt, once a symbol of patriarchal oppression, has now been replaced by more subtle forms of control and manipulation in contemporary society.

    Đai trinh tiết, từng là biểu tượng của sự áp bức gia trưởng, giờ đây đã được thay thế bằng những hình thức kiểm soát và thao túng tinh vi hơn trong xã hội đương đại.

  • She donned the chastity belt as a Spanish noblewoman in Medieval Europe, determined to defend her honor and virtue, come what may.

    Bà đã đeo đai trinh tiết như một phụ nữ quý tộc Tây Ban Nha ở châu Âu thời Trung cổ, quyết tâm bảo vệ danh dự và đức hạnh của mình, bất kể điều gì xảy ra.

  • The depiction of chastity belts as a form of punishment for adultery has been debunked by historians, who argue that they were primarily worn by women as a matter of their own choice.

    Các nhà sử học đã bác bỏ quan điểm cho rằng đai trinh tiết là một hình phạt cho tội ngoại tình khi cho rằng phụ nữ chủ yếu đeo đai trinh tiết theo lựa chọn của họ.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng chastity belt


Bình luận ()