Ý nghĩa và cách sử dụng của từ virginity trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng virginity

virginitynoun

trinh tiết

/vəˈdʒɪnəti//vərˈdʒɪnəti/

Nguồn gốc của từ vựng virginity

Từ "virginity" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ tiếng Latin "virgo", có nghĩa là "maiden" hoặc "phụ nữ chưa lập gia đình". Từ này đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14 thông qua tiếng Pháp cổ "virginité" và tiếng Anh trung đại "virginitee". Ban đầu, thuật ngữ tiếng Anh được sử dụng để mô tả cả nam và nữ chưa từng quan hệ tình dục, nhưng điều này đã thay đổi vào khoảng thế kỷ 16. Từ này bắt đầu được liên kết cụ thể hơn với phụ nữ, vì họ được coi là người bảo vệ chính cho sự trinh tiết. Khái niệm về sự trinh tiết đã ăn sâu vào nhiều tôn giáo và nền văn hóa khác nhau trong suốt chiều dài lịch sử. Ví dụ, trong thần học Cơ đốc giáo, sự trinh tiết thường được coi là biểu tượng của sự trong trắng, ngây thơ và lòng sùng kính Chúa. Tuy nhiên, tầm quan trọng của sự trinh tiết cũng là nguồn gốc của tranh cãi và chỉ trích, đặc biệt là liên quan đến kỳ vọng đặt lên phụ nữ và cơ thể của họ. Trong thời hiện đại, các chuẩn mực xã hội xung quanh sự trinh nguyên ngày càng trở nên phức tạp và ý nghĩa của thuật ngữ này đã mang những hàm ý mới. Trong khi một số người vẫn coi sự trinh nguyên là trạng thái trong sáng hoặc ngây thơ, những người khác có thể định nghĩa nó theo nghĩa là sự lựa chọn cá nhân, bản sắc hoặc sự trao quyền. Tóm lại, nguồn gốc của từ "virginity" có nguồn gốc sâu xa từ các truyền thống văn hóa và tôn giáo của thế giới phương Tây, nhưng ý nghĩa và tầm quan trọng của nó vẫn tiếp tục phát triển theo thời gian.

Tóm tắt từ vựng virginity

type danh từ

meaningsự trong trắng, sự trinh bạch, sự trinh khiết; chữ trinh

meaningtính chất còn nguyên, tính chất chưa đụng đến

Ví dụ của từ vựng virginitynamespace

  • Sarah's virginity was a precious gift she planned to give to her future husband on their wedding night.

    Sự trinh trắng của Sarah là món quà quý giá mà cô dự định tặng cho người chồng tương lai vào đêm tân hôn.

  • After losing her virginity, Lauren felt a mix of emotions, including gratitude, fear, and excitement.

    Sau khi mất đi sự trong trắng, Lauren cảm thấy nhiều cảm xúc lẫn lộn, bao gồm biết ơn, sợ hãi và phấn khích.

  • The religious community fervently believed that virginity before marriage was a virtue to be protected at all costs.

    Cộng đồng tôn giáo tin tưởng mạnh mẽ rằng trinh tiết trước khi kết hôn là đức tính phải được bảo vệ bằng mọi giá.

  • The narrator's virginity was a major point of insecurity, causing her to be overly cautious in her relationships with men.

    Sự trinh trắng của người kể chuyện là điểm bất an lớn nhất, khiến cô ấy trở nên quá thận trọng trong các mối quan hệ với đàn ông.

  • Some people consider virginity to be a innate part of an individual's identity, while others believe it is a social construct that should not be viewed as a defining characteristic.

    Một số người coi trinh tiết là một phần bẩm sinh trong bản sắc của một cá nhân, trong khi những người khác tin rằng đó là một cấu trúc xã hội không nên được coi là một đặc điểm quyết định.


Bình luận ()