Ý nghĩa và cách sử dụng của từ chaw trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng chaw

chawnoun

không gian

/tʃɔː//tʃɔː/

Nguồn gốc của từ vựng chaw

Từ "chaw" là một thuật ngữ lóng thường được sử dụng ở một số vùng của Hoa Kỳ, đặc biệt là ở các vùng phía Nam và Trung Tây của đất nước. Nguồn gốc của từ này không hoàn toàn rõ ràng và có một số lý thuyết về cách nó xuất hiện. Một lời giải thích có thể là từ "chaw" là một biến thể theo vùng của từ "chew", đã thay đổi qua cách phát âm và sự thay đổi phương ngữ theo thời gian. Ở một số vùng phía Nam, đặc biệt là ở Appalachia, âm "ch" thường được phát âm là âm "sh", giống như trường hợp của các từ như "cherry" và "chipmunk". Có khả năng cách phát âm này xuất hiện trong từ "chew" và dẫn đến việc tạo ra "chaw." Một giả thuyết khác cho rằng từ "chaw" có thể bắt nguồn từ phương ngữ Scotland, cụ thể là từ tiếng Gaelic Scotland "seo", có nghĩa là "vậy". Giả thuyết này đặt ra rằng những người nhập cư Scotland đã mang theo từ "seo" khi họ đến Mỹ và theo thời gian, nó đã phát triển thành "chaw." Bất kể nguồn gốc của nó là gì, từ "chaw" thường được sử dụng để chỉ một lượng nhỏ thuốc lá còn sót lại trong điếu thuốc hoặc tẩu thuốc sau khi hút thuốc. Nó cũng được sử dụng để mô tả một ống nhổ chứa đầy nước bọt thuốc lá nhai. Mặc dù mức độ phổ biến của việc sử dụng thuốc lá đã giảm đi trong những năm gần đây, nhưng thuật ngữ "chaw" vẫn là một phần trong từ vựng địa phương ở một số vùng của đất nước, mang đến cái nhìn sâu sắc về di sản văn hóa và lịch sử của khu vực.

Tóm tắt từ vựng chaw

type danh từ

meaning(thông tục) sự nhai

meaningmồi thuốc lá nhai

type ngoại động từ

meaninguộc) qĩu (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh nhừ tử

Ví dụ của từ vựng chawnamespace

  • After a long day of work, Johnches out his tobacco and rolls himself a cigarillo as he prepares to enjoy a relaxing chaw.

    Sau một ngày dài làm việc, Johnches lấy thuốc lá ra và tự cuốn cho mình một điếu xì gà nhỏ trong khi chuẩn bị thưởng thức một ngụm thuốc thư giãn.

  • The tobacconist expertly packs a fresh pinch of snuff, ready to be savored by his loyal customers who enjoy an occasional chaw.

    Người bán thuốc lá khéo léo đóng gói một nhúm thuốc hít mới, sẵn sàng để những khách hàng trung thành thỉnh thoảng thưởng thức.

  • At the farmers' market, the vendor proudly displays an array of chewing tobacco, catering to the unique preference of his rural clientele, who enjoy a good chaw.

    Tại chợ nông sản, người bán hàng tự hào trưng bày nhiều loại thuốc lá nhai, đáp ứng sở thích độc đáo của khách hàng nông thôn, những người thích nhai thuốc lá.

  • The group of old-timers gathers around the bonfire, chawin' and swapping stories, reminiscing about the good old days.

    Nhóm người già tụ tập quanh đống lửa trại, cùng nhau trò chuyện và kể lại những câu chuyện, ôn lại những ngày tươi đẹp đã qua.

  • My grandfather used to chaw all day, despite bearing the wrath of his doctor's warnings about the detrimental effects of tobacco use.

    Ông nội tôi thường nhai thuốc lá suốt ngày, mặc dù phải chịu đựng cơn thịnh nộ khi bác sĩ cảnh báo về tác hại của việc sử dụng thuốc lá.


Bình luận ()