
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
quả anh đào
Từ "cherry" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 13. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "cerise", bắt nguồn từ tiếng Latin "ceresium", có nghĩa là "đỏ sẫm". Từ này ám chỉ màu đỏ thẫm của quả. Tên tiếng Latin được cho là bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "kêros", có nghĩa là "berry". Trong tiếng Anh cổ, quả này được gọi là "gergis" hoặc "chery", và được coi là một món ngon trong giới quý tộc. Trong thời Trung cổ, cây anh đào được trồng ở nhiều nước châu Âu và loại quả này trở thành món ăn chính trong nhiều nền ẩm thực. Ngày nay, từ "cherry" được dùng để chỉ cả quả và cây, và được thưởng thức dưới nhiều hình thức khác nhau trên khắp thế giới, từ đồ nướng đến cocktail.
tính từ
đỏ màu anh đào
cherry lips: môi màu đỏ anh đào
a small soft round fruit with shiny red or black skin and a large seed inside
một loại quả tròn nhỏ, mềm, có vỏ màu đỏ hoặc đen bóng và bên trong có một hạt lớn
a tree on which cherries grow, or a similar tree, grown for its flowers
cây có quả anh đào mọc trên đó hoặc cây tương tự được trồng để lấy hoa
Hoa anh đào
một bông hoa anh đào mùa đông
the wood of the cherry tree
gỗ của cây anh đào
a bright red colour
một màu đỏ tươi
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()