
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
kẹp
Từ "clamp" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Việc sử dụng từ này được ghi chép sớm nhất có từ thế kỷ thứ 9, với danh từ "clamm" xuất hiện trong sử thi Beowulf. Người ta tin rằng từ này bắt nguồn từ "klampiz" trong tiếng Đức nguyên thủy, cũng là nguồn gốc của từ "klamm" trong tiếng Đức hiện đại, có nghĩa là "thiết bị hoặc dụng cụ". Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, từ "clamp" dùng để chỉ một loại thiết bị cơ học được sử dụng để giữ hoặc buộc chặt một thứ gì đó tại chỗ, thường được làm bằng kim loại hoặc gỗ. Nghĩa của từ này mở rộng theo thời gian để bao gồm nhiều loại kẹp khác nhau, chẳng hạn như kẹp được sử dụng trong kỹ thuật, hệ thống ống nước và thậm chí là làm tóc. Trong suốt lịch sử của mình, từ "clamp" vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi là giữ hoặc hạn chế một cái gì đó, và đã được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ, bao gồm tiếng Pháp ("clou"), tiếng Tây Ban Nha ("clampe") và tiếng Ý ("chiavista").
danh từ
đống (gạch để nung, đất, rơm...)
ngoại động từ
chất thành đống, xếp thành đống
to hold something tightly, or fasten two things together, with a clamp
giữ chặt cái gì đó, hoặc buộc chặt hai thứ lại với nhau bằng một cái kẹp
Kẹp một đầu của tấm ván vào cạnh bàn.
Kẹp hai nửa lại với nhau cho đến khi keo khô.
Kẹp các mảnh gỗ lại với nhau trong khi keo đông lại.
Các bộ phận được kẹp cố định bằng một loại máy đặc biệt.
to hold or fasten something very tightly so that it does not move; to be held tightly
giữ hoặc buộc chặt một cái gì đó thật chặt để nó không di chuyển; được giữ chặt
Anh ta có một điếu xì gà kẹp giữa hai hàm răng.
Cô kẹp một cặp tai nghe lên tai.
Tôi đặt một tay lên vai anh.
Một chiếc điện thoại di động được kẹp vào tai cô.
Môi cô mím chặt vào nhau.
Anh ngậm chặt miệng lại.
Một bàn tay to lớn bịt miệng cô lại.
Anh nắm chặt tay mình lên vai Jack.
Miệng anh ta ngậm chặt lại.
Cô vòng tay ôm lấy anh.
Hàm của con chó kẹp chặt vào chân anh ta.
to fix a clamp to a car’s wheel so that the car cannot be driven away
để cố định một cái kẹp vào bánh xe ô tô để ô tô không thể bị đẩy đi
Xe của cô đã bị kẹp.
Cô ấy đã (= xe của cô ấy đã bị) kẹp.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()