Ý nghĩa và cách sử dụng của từ codger trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng codger

codgernoun

già yếu

/ˈkɒdʒə(r)//ˈkɑːdʒər/

Nguồn gốc của từ vựng codger

Nguồn gốc của từ "codger" không chắc chắn, và có một số giả thuyết liên quan đến từ nguyên của nó. Vào thế kỷ 16, "codger" được dùng để mô tả một con ngựa già, mệt mỏi hoặc một con ngựa có chân cong. Nó có thể bắt nguồn từ một thuật ngữ cũ hơn, "codge", có nghĩa là "một khối gỗ ngắn, dày dùng để đỡ một vật gì đó" hoặc "một chiếc rương đựng đồ dự trữ". Điều này có thể ám chỉ đến vẻ ngoài của những con ngựa già, như thể chân của chúng đang thay thế khối gỗ ngắn. Tuy nhiên, một giả thuyết khác cho rằng "codger" bắt nguồn từ "cod", một thuật ngữ dùng để mô tả một con cá trích già, béo. Một số người tin rằng "codger" là một thuật ngữ dùng để mô tả những ông già cứng nhắc và nhăn nheo như những con cá đã nghỉ hưu. Một giả thuyết khác cho rằng "codger" bắt nguồn từ "cockier" (có nghĩa là "kiêu ngạo, quá tự tin"), từ này được cho là bắt nguồn từ họ "Cogger" hoặc "Cogar". Giả thuyết này nhấn mạnh rằng cách gọi "codger" ban đầu được áp dụng cho những chàng trai trẻ kiêu hãnh, quá tự tin, sau đó trở thành những ông già, cứng đầu. Nguồn gốc chính xác của "codger" vẫn chưa rõ ràng, và có thể thuật ngữ này đã phát triển do sự kết hợp của các lý thuyết này hoặc một nguồn chưa được phát hiện. Tuy nhiên, bất kể nguồn gốc của nó là gì, "codger" đã trở thành một thuật ngữ mang tính xúc phạm hài hước dành cho một người lớn tuổi, thường là lập dị hoặc cáu kỉnh.

Tóm tắt từ vựng codger

type danh từ

meaning(thực vật học) người kỳ quặc; cụ già lẩm cẩm

Ví dụ của từ vựng codgernamespace

  • The elderly man walked down the street with a cane and a sporty cap, earning him the nickname "codger" from the local kids.

    Người đàn ông lớn tuổi đi bộ trên phố với cây gậy và chiếc mũ thể thao, khiến cho bọn trẻ địa phương đặt cho ông biệt danh là "ông già".

  • The codger sat on his porch, rocking back and forth in his chair and watching the world go by.

    Ông già ngồi trên hiên nhà, lắc lư trên ghế và ngắm nhìn thế giới trôi qua.

  • The old codger's house was filled with antique furniture and dusty books, a testament to his love for history.

    Ngôi nhà của ông lão chất đầy đồ nội thất cổ và những cuốn sách bám bụi, minh chứng cho tình yêu của ông dành cho lịch sử.

  • The grumpy codger could often be found grumbling to himself in the local grocery store, muttering about the price of bread and the quality of fresh produce.

    Ông già cáu kỉnh này thường hay càu nhàu một mình trong cửa hàng tạp hóa địa phương, lẩm bẩm về giá bánh mì và chất lượng nông sản tươi sống.

  • Despite his curmudgeonly ways, the codger had a big heart and was known for his kindness to neighborhood children, who affectionately called him "Grandpa Codger."

    Mặc dù có tính cách khó chịu, ông già này lại có một trái tim nhân hậu và được biết đến vì lòng tốt với trẻ em hàng xóm, chúng trìu mến gọi ông là "Ông già".


Bình luận ()