
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
người giao tiếp
Từ "communicant" bắt nguồn từ tiếng Latin communicare, có nghĩa là "chia sẻ" hoặc "làm cho chung". Trong bối cảnh của Kitô giáo, một communicant ám chỉ một cá nhân đã được rửa tội và thêm sức đã nhận được bí tích Thánh Thể, còn được gọi là Bí tích Thánh Thể. Từ này đã được sử dụng từ thời Trung cổ để mô tả những cá nhân như vậy, vì họ tích cực tham gia vào việc chia sẻ bánh và rượu tượng trưng cho thân thể và máu của Chúa Kitô trong các buổi lễ Rước lễ. Nói tóm lại, một communicant là bất kỳ ai đủ điều kiện và được phép theo truyền thống đức tin của họ để tham gia vào nghi lễ cộng đồng thiêng liêng này.
danh từ
người thông tin, người truyền tin, người báo tin
(tôn giáo) người chịu lễ ban thánh thể
tính từ
thông nhau
Người rước lễ tiến đến bàn thờ để nhận Mình Thánh Chúa trong thánh lễ Công giáo.
Là một tín đồ của nhà thờ Trưởng lão, bà thường xuyên tham dự các buổi lễ Chủ Nhật và tham gia các hoạt động của nhà thờ.
Người dự lễ giữ im lặng trong suốt buổi cầu nguyện, thể hiện sự tôn kính và trang nghiêm sâu sắc.
Là một tín đồ của Giáo hội Episcopal, ông đã tuân thủ Mùa Chay bằng cách tham gia các buổi thiền định và cầu nguyện hàng ngày.
Trong nghi lễ Tiệc Thánh, người dự tiệc quỳ trước bàn thờ và nhận bánh và rượu, cảm thấy sự kết nối tâm linh sâu sắc với đức tin của mình.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()