Ý nghĩa và cách sử dụng của từ communicant trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng communicant

communicantnoun

người giao tiếp

/kəˈmjuːnɪkənt//kəˈmjuːnɪkənt/

Nguồn gốc của từ vựng communicant

Từ "communicant" bắt nguồn từ tiếng Latin communicare, có nghĩa là "chia sẻ" hoặc "làm cho chung". Trong bối cảnh của Kitô giáo, một communicant ám chỉ một cá nhân đã được rửa tội và thêm sức đã nhận được bí tích Thánh Thể, còn được gọi là Bí tích Thánh Thể. Từ này đã được sử dụng từ thời Trung cổ để mô tả những cá nhân như vậy, vì họ tích cực tham gia vào việc chia sẻ bánh và rượu tượng trưng cho thân thể và máu của Chúa Kitô trong các buổi lễ Rước lễ. Nói tóm lại, một communicant là bất kỳ ai đủ điều kiện và được phép theo truyền thống đức tin của họ để tham gia vào nghi lễ cộng đồng thiêng liêng này.

Tóm tắt từ vựng communicant

type danh từ

meaningngười thông tin, người truyền tin, người báo tin

meaning(tôn giáo) người chịu lễ ban thánh thể

type tính từ

meaningthông nhau

Ví dụ của từ vựng communicantnamespace

  • The communicant approached the altar to receive the Eucharist during the Catholic mass.

    Người rước lễ tiến đến bàn thờ để nhận Mình Thánh Chúa trong thánh lễ Công giáo.

  • As a communicant of the Presbyterian church, she regularly attends Sunday services and participates in church activities.

    Là một tín đồ của nhà thờ Trưởng lão, bà thường xuyên tham dự các buổi lễ Chủ Nhật và tham gia các hoạt động của nhà thờ.

  • The communicant remained silent throughout the prayer service, showing deep reverence and solemnity.

    Người dự lễ giữ im lặng trong suốt buổi cầu nguyện, thể hiện sự tôn kính và trang nghiêm sâu sắc.

  • A communicant of the Episcopal Church, he observed Lent by attending daily meditations and devotions.

    Là một tín đồ của Giáo hội Episcopal, ông đã tuân thủ Mùa Chay bằng cách tham gia các buổi thiền định và cầu nguyện hàng ngày.

  • During the Communion service, the communicant knelt before the altar and received the bread and wine, feeling a deep spiritual connection with their faith.

    Trong nghi lễ Tiệc Thánh, người dự tiệc quỳ trước bàn thờ và nhận bánh và rượu, cảm thấy sự kết nối tâm linh sâu sắc với đức tin của mình.


Bình luận ()