Ý nghĩa và cách sử dụng của từ commutative trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng commutative

commutativeadjective

giao hoán

/kəˈmjuːtətɪv//kəˈmjuːtətɪv/

Nguồn gốc của từ vựng commutative

Thuật ngữ 'giao hoán' bắt nguồn từ bối cảnh của các phép toán như phép cộng, phép trừ và phép nhân, trong đó nó đề cập đến tính chất không phụ thuộc vào thứ tự thực hiện các phép toán. Trong các toán hạng như số hoặc biến, tính giao hoán có nghĩa là kết quả của phép toán vẫn không thay đổi nếu vị trí của các toán hạng bị đảo ngược. Ví dụ, phép cộng 2 và 3, dù được thực hiện dưới dạng 2 + 3 hay 3 + 2, đều tạo ra cùng một kết quả. Thuật ngữ 'giao hoán' bắt nguồn từ tiếng Latin 'commuto' có nghĩa là 'thay đổi' hoặc 'hoán đổi'. Thuật ngữ này được nhà toán học Bedut giới thiệu vào đầu thế kỷ 20 để mô tả các phép toán có thể thay đổi hoặc hoán đổi mà không làm thay đổi kết quả. Theo thời gian, định nghĩa này đã được chấp nhận rộng rãi và sử dụng trong nhiều nhánh toán học khác nhau. Ngày nay, từ 'giao hoán' giữ một vị trí quan trọng trong bối cảnh rộng hơn của các cấu trúc đại số, liên quan đến tính giao hoán của tích, tổng và hàm.

Tóm tắt từ vựng commutative

type tính từ

meaningthay thế, thay đổi, giao hoán

examplecommutative algebra: (toán học) đại số giao hoán

typeDefault

meaninggiao hoán

Ví dụ của từ vựng commutativenamespace

  • In mathematics, a commutative operation is one where the order of the operands does not affect the result. For instance, adding 3 and 5 equals 8, whether you add 3 first and then 5, or 5 first and then 3.

    Trong toán học, phép toán giao hoán là phép toán mà thứ tự của các toán hạng không ảnh hưởng đến kết quả. Ví dụ, cộng 3 và 5 bằng 8, cho dù bạn cộng 3 trước rồi cộng 5, hay cộng 5 trước rồi cộng 3.

  • The multiplication of matrices is a commutative operation, as the product of two matrices does not depend on the order in which they are multiplied.

    Phép nhân ma trận là một phép toán giao hoán vì tích của hai ma trận không phụ thuộc vào thứ tự nhân chúng.

  • The binary multiplication operation of a semigroup is commutative, meaning that a*b equals b*a, where a and b are elements in the group.

    Phép nhân nhị phân của một nửa nhóm là phép giao hoán, nghĩa là a*b bằng b*a, trong đó a và b là các phần tử trong nhóm.

  • The sum of two commutative elements of a ring is also commutative, as a + b equals b + a.

    Tổng của hai phần tử giao hoán của một vành cũng có tính giao hoán, vì a + b bằng b + a.

  • In chemistry, some chemical reactions follow commutative laws, meaning that the order of the reactants does not change the composition of the product.

    Trong hóa học, một số phản ứng hóa học tuân theo định luật giao hoán, nghĩa là thứ tự các chất phản ứng không làm thay đổi thành phần của sản phẩm.


Bình luận ()