Ý nghĩa và cách sử dụng của từ confidentially trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng confidentially

confidentiallyadverb

bí mật

/ˌkɒnfɪˈdenʃəli//ˌkɑːnfɪˈdenʃəli/

Nguồn gốc của từ vựng confidentially

"Confidentially" bắt nguồn từ tiếng Latin "confidere", có nghĩa là "tin tưởng". Tiền tố "con" nhấn mạnh sự gắn kết, ngụ ý sự tin tưởng chung. Gốc "fidere" ám chỉ đức tin hoặc niềm tin. Theo thời gian, "confidere" phát triển thành tiếng Pháp cổ "confier", có nghĩa là "ủy thác". Từ đó, "confidentially" xuất hiện vào thế kỷ 16, biểu thị hành động chia sẻ điều gì đó theo cách đáng tin cậy, giữ bí mật hoặc riêng tư.

Tóm tắt từ vựng confidentially

typephó từ

meaningtin cẩn, bộc bạch

Ví dụ của từ vựng confidentiallynamespace

  • The CEO shared confidential information about the company's pending merger with a select group of investors, assuring them that the discussion would be kept confidentially.

    Tổng giám đốc điều hành đã chia sẻ thông tin mật về vụ sáp nhập đang chờ xử lý của công ty với một nhóm nhà đầu tư được chọn, đảm bảo với họ rằng cuộc thảo luận sẽ được giữ bí mật.

  • The human resources manager met with an employee regarding sensitive details about a co-worker's performance, confirming that the conversation would be handled confidentially.

    Người quản lý nhân sự đã gặp một nhân viên để trao đổi những thông tin chi tiết nhạy cảm về hiệu suất làm việc của một đồng nghiệp, xác nhận rằng cuộc trò chuyện sẽ được xử lý một cách bảo mật.

  • The lawyer explained the details of a confidential settlement agreement to her client, outlining that the terms of the agreement would be kept strictly confidential.

    Luật sư đã giải thích chi tiết về thỏa thuận giải quyết bí mật cho khách hàng của mình, nêu rõ rằng các điều khoản của thỏa thuận sẽ được giữ bí mật nghiêm ngặt.

  • The security guard informed the visiting executives that any information revealed during their tour of the building would be handled confidentially.

    Người bảo vệ an ninh thông báo với các giám đốc điều hành rằng mọi thông tin được tiết lộ trong chuyến tham quan tòa nhà sẽ được xử lý một cách bảo mật.

  • The marketing manager disclosed confidential market research findings to a trusted sales representative, specifying that it was to be used solely for business purposes and not disclosed to external parties.

    Giám đốc tiếp thị đã tiết lộ những phát hiện nghiên cứu thị trường bí mật cho một đại diện bán hàng đáng tin cậy, nêu rõ rằng thông tin này chỉ được sử dụng cho mục đích kinh doanh và không được tiết lộ cho các bên bên ngoài.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng confidentially


Bình luận ()