Ý nghĩa và cách sử dụng của từ privately trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng privately

privatelyadverb

riêng tư, cá nhân

/ˈprʌɪvɪtli/

Ý nghĩa của từ vựng <b>privately</b>

Nguồn gốc của từ vựng privately

Từ "privately" bắt nguồn từ tiếng Latin "privatus," có nghĩa là "separate" hoặc "thuộc về một người cụ thể". Đến lượt mình, từ này xuất phát từ động từ "privare," có nghĩa là "tước đoạt". Theo thời gian, "privatus" đã phát triển thành nghĩa là "private" trong tiếng Anh, ám chỉ thứ gì đó thuộc về một cá nhân chứ không phải công chúng. Sau đó, "Privately" xuất hiện như một trạng từ, mô tả hành động hoặc tình huống được thực hiện hoặc trải nghiệm theo cách riêng tư, tách biệt.

Tóm tắt từ vựng privately

typephó từ

meaningriêng, tư, cá nhân

meaningtư nhân

meaningriêng, mật, kín (về vấn đề, cuộc họp )

Ví dụ của từ vựng privatelynamespace

meaning

independently; in a way that is not under control of the state

độc lập; theo cách không nằm dưới sự kiểm soát của nhà nước

  • a privately owned company

    một công ty tư nhân

  • In public he supported the official policy, but privately he was sure it would fail.

    Trước công chúng, ông ủng hộ chính sách chính thức, nhưng riêng tư ông tin chắc rằng nó sẽ thất bại.

  • Their children were educated privately.

    Con cái của họ được giáo dục tư nhân.

meaning

in a secret way that involves a particular person or group of people, and not people in general

theo cách bí mật liên quan đến một người hoặc một nhóm người cụ thể, chứ không phải mọi người nói chung

  • Can we speak privately?

    Chúng ta có thể nói chuyện riêng được không?

meaning

in somebody's personal thoughts; in a way that is not known about in public

trong suy nghĩ cá nhân của ai đó; theo một cách mà công chúng không biết đến

  • She smiled, but privately she was furious.

    Cô mỉm cười, nhưng trong thâm tâm cô rất tức giận.

meaning

to one person or a small group of people for payment

cho một người hoặc một nhóm nhỏ người để thanh toán

  • She gave piano lessons privately.

    Cô ấy dạy piano một cách riêng tư.

meaning

directly between the person who sells something and the person who buys it; not involving a shop

trực tiếp giữa người bán thứ gì đó và người mua nó; không liên quan đến cửa hàng

  • The painting was sold privately for £4m.

    Bức tranh được bán riêng với giá 4 triệu bảng Anh.


Bình luận ()