
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
lặng, yên lặng, yên tĩnh
Từ "quietly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cweote" có nghĩa là "than thở, phàn nàn, rên rỉ". Theo thời gian, "cweote" phát triển thành "quiet" và mang nghĩa là "yên lặng, im lặng hoặc bị chế ngự". Thêm hậu tố "-ly" vào "quiet" tạo thành trạng từ "quietly" có nghĩa là "một cách lặng lẽ" hoặc "không phát ra tiếng động". Mặc dù nghĩa gốc của "cweote" có vẻ không liên quan đến sự im lặng, nhưng sự phát triển của nó phản ánh cách khái niệm về sự yên tĩnh xuất hiện từ trạng thái bình tĩnh và không kích động.
phó từ
yên lặng, yên tĩnh, êm ả
yên ổn, thanh bình, thanh thản
phó từ
yên lặng, yên tĩnh, êm ả
yên ổn, thanh bình, thanh thản
in a way that makes very little noise
theo cách tạo ra rất ít tiếng ồn
hỏi/nói/nói nhỏ nhẹ
di chuyển/đứng lặng lẽ
một người phụ nữ nói nhỏ
“Tôi xin lỗi,” cô nói lặng lẽ.
in a peaceful way; without being interrupted
một cách hòa bình; không bị gián đoạn
Tôi đã dành vài giờ để thư giãn một cách lặng lẽ.
Anh để ý đến người phụ nữ đang ngồi lặng lẽ ở quầy bar.
without many people or much noise or activity
không có nhiều người hoặc nhiều tiếng ồn hoặc hoạt động
Đôi khi công việc kinh doanh bắt đầu một cách lặng lẽ, có thể như một sở thích, trong một phòng ngủ trống.
in a definite, but not obvious, way
theo một cách xác định, nhưng không rõ ràng
Anh ấy âm thầm tin tưởng rằng họ có thể thành công (= anh ấy tự tin, nhưng anh ấy không nói về nó quá nhiều).
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()