
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
tương phản
"Contrastive" bắt nguồn từ tiếng Latin "contra", nghĩa là "against" hoặc "đối lập", và "stativus", nghĩa là "standing" hoặc "cố định". Kết hợp lại, chúng gợi ý ý tưởng "đứng đối lập" hoặc "khác biệt". Ý nghĩa cốt lõi này phát triển thành "contrasting" hoặc "thể hiện sự khác biệt", sau đó dẫn đến "contrastive," làm nổi bật sự so sánh nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai thứ.
tính từ
để nêu bật sự tương phản
contrastive analysis-cách phân tích nêu bật sự tương phản
Những màu sắc tương phản của hoàng hôn, với sắc cam và hồng, tô điểm cho bầu trời một cách mê hoặc.
Hương vị tương phản của món tráng miệng ngọt và mặn khiến nó trở thành món ăn hấp dẫn không thể cưỡng lại.
Trận đấu bóng rổ mang lại những cảm xúc trái ngược cho cả hai đội khi một bên thì vui mừng, trong khi bên kia thì buồn bã.
Ngược lại, nữ sinh trẻ đã vượt qua kỳ thi một cách dễ dàng, trong khi bạn học lớp trên của cô lại phải vật lộn rất nhiều.
Kết cấu tương phản của da bóng và da lộn mềm mại tạo thêm chiều sâu hấp dẫn cho bộ sưu tập túi xách.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()