Ý nghĩa và cách sử dụng của từ contrastive trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng contrastive

contrastiveadjective

tương phản

/kənˈtrɑːstɪv//kənˈtræstɪv/

Nguồn gốc của từ vựng contrastive

"Contrastive" bắt nguồn từ tiếng Latin "contra", nghĩa là "against" hoặc "đối lập", và "stativus", nghĩa là "standing" hoặc "cố định". Kết hợp lại, chúng gợi ý ý tưởng "đứng đối lập" hoặc "khác biệt". Ý nghĩa cốt lõi này phát triển thành "contrasting" hoặc "thể hiện sự khác biệt", sau đó dẫn đến "contrastive," làm nổi bật sự so sánh nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai thứ.

Tóm tắt từ vựng contrastive

typetính từ

meaningđể nêu bật sự tương phản

examplecontrastive analysis-cách phân tích nêu bật sự tương phản

Ví dụ của từ vựng contrastivenamespace

  • The contrastive colors of the sunset, with its hues of orange and pink, painted the sky in a mesmerizing manner.

    Những màu sắc tương phản của hoàng hôn, với sắc cam và hồng, tô điểm cho bầu trời một cách mê hoặc.

  • The contrastive flavors of the sweet and salty dessert made it an irresistible treat.

    Hương vị tương phản của món tráng miệng ngọt và mặn khiến nó trở thành món ăn hấp dẫn không thể cưỡng lại.

  • The basketball match brought contrastive emotions for both teams as one was jubilant, while the other was crestfallen.

    Trận đấu bóng rổ mang lại những cảm xúc trái ngược cho cả hai đội khi một bên thì vui mừng, trong khi bên kia thì buồn bã.

  • In contrastive fashion, the young student breezed through the exam, whereas her senior counterpart struggled.

    Ngược lại, nữ sinh trẻ đã vượt qua kỳ thi một cách dễ dàng, trong khi bạn học lớp trên của cô lại phải vật lộn rất nhiều.

  • The contrastive textures of the shiny leather and soft suede added a fascinating depth to the handbag collection.

    Kết cấu tương phản của da bóng và da lộn mềm mại tạo thêm chiều sâu hấp dẫn cho bộ sưu tập túi xách.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng contrastive


Bình luận ()