Ý nghĩa và cách sử dụng của từ contritely trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng contritely

contritelyadverb

Ăn năn

/kənˈtraɪtli//kənˈtraɪtli/

Nguồn gốc của từ vựng contritely

Từ "contritely" có một lịch sử phong phú! Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "contrite" và "ly". "Contrite" có nghĩa là cảm thấy hối hận hoặc tiếc nuối, thường là về những sai lầm hoặc lỗi lầm trong quá khứ. "Ly" là một hậu tố trạng từ tạo thành trạng từ, mô tả động từ, tính từ hoặc các trạng từ khác. Vào thế kỷ 14, "contritely" xuất hiện như một sự kết hợp của "contrite" và "ly". Từ này ban đầu có nghĩa là hối hận hoặc thể hiện sự hối hận theo cách nhẹ nhàng hoặc khiêm tốn. Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để ngụ ý thừa nhận và sửa chữa những sai lầm của một người. Trong tiếng Anh hiện đại, "contritely" thường được dùng để truyền đạt cảm giác hối tiếc và xin lỗi, như trong "I apologize contritely for ruining the party.". Cách dùng này tương đối hiếm, nhưng nó mang lại nét thanh lịch và chân thành cho ngôn ngữ, bạn không nghĩ vậy sao?

Tóm tắt từ vựng contritely

typeDefault

meaningxem contrite

Ví dụ của từ vựng contritelynamespace

  • Rachel apologized to her boss contritely, acknowledging her mistakes and promising to do better in the future.

    Rachel đã thành tâm xin lỗi ông chủ, thừa nhận lỗi lầm của mình và hứa sẽ làm tốt hơn trong tương lai.

  • After getting caught cheating on a test, James hung his head contritely and vowed to make amends for his misdeeds.

    Sau khi bị phát hiện gian lận trong bài kiểm tra, James cúi đầu ăn năn và thề sẽ sửa chữa lỗi lầm của mình.

  • In court, the defendant hung his head contritely as the judge read out his sentence, clearly feeling remorse for his actions.

    Tại tòa, bị cáo cúi đầu ăn năn khi thẩm phán đọc bản án, rõ ràng cảm thấy hối hận về hành động của mình.

  • The politician issued a statement contritely, acknowledging that he had made a mistake and regretted the way he had handled the situation.

    Vị chính trị gia này đã đưa ra tuyên bố ăn năn, thừa nhận rằng ông đã phạm sai lầm và hối hận về cách xử lý tình huống.

  • Tom's face fell contritely as he realized he had made a terrible mistake, and he spent the rest of the night coming up with a plan to make things right.

    Khuôn mặt Tom trở nên hối hận khi nhận ra mình đã phạm phải một sai lầm khủng khiếp, và anh dành phần còn lại của đêm đó để nghĩ ra một kế hoạch để sửa chữa mọi chuyện.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng contritely


Bình luận ()