Ý nghĩa và cách sử dụng của từ remorsefully trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng remorsefully

remorsefullyadverb

hối hận

/rɪˈmɔːsfəli//rɪˈmɔːrsfəli/

Nguồn gốc của từ vựng remorsefully

Trạng từ "remorsefully" được hình thành từ "remorse" và hậu tố "-fully", chỉ cách thức hoặc cách. Do đó, "remorsefully" có nghĩa là "theo cách thức thể hiện sự hối tiếc sâu sắc hoặc tội lỗi". Từ này thường được dùng để mô tả hành động hoặc hành vi bắt nguồn từ cảm giác hối hận, chẳng hạn như "he spoke remorsefully about his past mistakes."

Tóm tắt từ vựng remorsefully

typephó từ

meaningrất ăn năn, rất hối hận

Ví dụ của từ vựng remorsefullynamespace

  • The thief remorsefully returned the stolen items to their rightful owner.

    Kẻ trộm đã hối hận và trả lại đồ đã đánh cắp cho chủ sở hữu hợp pháp của chúng.

  • She stared at her reflection in the mirror and remorsefully realized the damage she had caused to their relationship.

    Cô nhìn chằm chằm vào hình ảnh phản chiếu của mình trong gương và hối hận nhận ra tổn hại mà cô đã gây ra cho mối quan hệ của họ.

  • The CEO apologically admitted that he made a mistake and expressed remorse for the negative impact on the company.

    Vị CEO đã xin lỗi và thừa nhận mình đã phạm sai lầm và bày tỏ sự hối hận về tác động tiêu cực đến công ty.

  • The athlete remorsefully admitted using performance-enhancing drugs and accepted the consequences of his actions.

    Vận động viên này đã hối hận thừa nhận việc sử dụng thuốc tăng cường hiệu suất và chấp nhận hậu quả từ hành động của mình.

  • He remorsefully begged for forgiveness after betraying his best friend's trust.

    Anh ấy hối hận cầu xin sự tha thứ sau khi phản bội lòng tin của người bạn thân nhất.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng remorsefully


Bình luận ()