
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
khiêm tốn
Từ "humbly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "humil", có nghĩa là "lowly" hoặc "modest". Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "humilis", có nghĩa là "modest" hoặc "lowliness". Bản thân từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "humus", có nghĩa là "earth" hoặc "ground", có thể là do sự liên kết giữa tính khiêm tốn với cảm giác gần gũi hoặc giản dị. Trong tiếng Anh trung đại, từ "humil" phát triển thành "humblie" hoặc "humbly", vẫn giữ nguyên cảm giác khiêm tốn hoặc thấp kém. Ngày nay, "humbly" thường được dùng để truyền đạt cảm giác khiêm tốn, nhún nhường hoặc mong muốn được sửa chữa hoặc cải thiện, như trong các cụm từ như "to accept a gift humbly" hoặc "to acknowledge a mistake humbly".
phó từ
nhún nhường, khiêm nhường
in a way that shows you do not think you are as important as other people
theo cách cho thấy bạn không nghĩ mình quan trọng bằng những người khác
Tôi xin khiêm tốn cho rằng có điều gì đó không ổn ở đây.
"Xin lỗi", cô khiêm tốn nói.
Sophie bước vào phòng một cách khiêm tốn, ý thức được những thành tích khiêm tốn của mình và tài năng nổi bật của các đồng nghiệp.
Mặc dù đạt được nhiều thành công, John vẫn tiếp tục làm việc khiêm tốn, luôn sẵn lòng giúp đỡ đồng nghiệp và học hỏi từ chuyên môn của họ.
Sau khi nhận giải thưởng danh giá, Emily đã khiêm tốn chấp nhận vinh dự này, ghi nhận sự làm việc chăm chỉ và sự hỗ trợ của nhóm và gia đình.
born into a low social position
sinh ra trong một địa vị xã hội thấp
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()